Brasil Lịch kinh tế

Brasil Lịch kinh tế

Apr 30, 11:30
3giờ 45phút
BRL Cho vay ngân hàng theo tháng (Mar)
Thấp
0.4%
0.2%
Apr 30, 11:30
3giờ 45phút
BRL Gross Debt to GDP (Mar)
Thấp
76.2%
76.3%
Apr 30, 11:30
3giờ 45phút
BRL Cân đối ngân sách danh nghĩa (Mar)
Thấp
-BRL97.226B
-BRL82B
Apr 30, 12:00
4giờ 15phút
BRL Tỷ lệ thất nghiệp (Mar)
Trung bình
6.8%
7%
May 01, 00:00
16giờ 15phút
BRL Labor Day
Trống
May 02, 13:00
2ngày
BRL S&P Global Manufacturing PMI (Apr)
Thấp
51.8
52.3
May 05, 08:00
5ngày
BRL Lạm phát của IPC-Fipe theo tháng (Apr)
Thấp
0.62%
0.4%
May 05, 11:30
5ngày
BRL Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB
Trung bình
May 06, 13:00
6ngày
BRL S&P Global Composite PMI (Apr)
Thấp
52.6
52.2
May 06, 13:00
6ngày
BRL S&P Global Services PMI (Apr)
Trung bình
52.5
52
May 07, 12:00
7ngày
BRL Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Mar)
Trung bình
-0.1%
-0.2%
May 07, 12:00
7ngày
BRL Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar)
Thấp
1.5%
2.5%
May 07, 18:00
7ngày
BRL Cán cân thương mại (Apr)
Trung bình
$8.15B
$8.5B
May 07, 21:30
7ngày
BRL Quyết định lãi suất
Trung bình
14.25%
14.75%
May 08, 12:00
8ngày
BRL PPI theo năm (Mar)
Thấp
9.41%
9.3%
May 08, 12:00
8ngày
BRL PPI theo tháng (Mar)
Thấp
-0.12%
-0.2%
May 08, 14:00
8ngày
BRL Đăng ký xe mới theo tháng (Apr)
Thấp
5.7%
3%
May 08, 14:00
8ngày
BRL Sản xuất ô tô theo tháng (Apr)
Thấp
-12.6%
-4%
May 09, 12:00
9ngày
BRL Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr)
Trung bình
0.56%
0.2%
May 09, 12:00
9ngày
BRL Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr)
Trung bình
5.48%
5.5%
May 12, 11:30
12ngày
BRL Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB
Trung bình
May 13, 11:00
13ngày
BRL Biên bản cuộc họp của BCB Copom
Trung bình
May 15, 12:00
15ngày
BRL Doanh số bán lẻ theo năm (Mar)
Thấp
May 15, 12:00
15ngày
BRL Doanh số bán lẻ theo tháng (Mar)
Trung bình
0.5
May 15, 14:00
15ngày
BRL Niềm tin kinh doanh (May)
Trung bình
May 19, 11:30
19ngày
BRL Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB
Trung bình
May 19, 12:00
19ngày
BRL Hoạt động kinh tế IBC-BR (Mar)
Thấp
-0.3
May 21, 14:30
21ngày
BRL Doanh thu từ thuế liên bang (Apr)
Thấp
May 23, 11:00
23ngày
BRL Niềm tin của người tiêu dùng FGV (May)
Thấp
May 26, 11:30
26ngày
BRL Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB
Trung bình
May 26, 11:30
26ngày
BRL Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Apr)
Thấp
May 26, 11:30
26ngày
BRL Tài khoản hiện tại (Apr)
Thấp
May 27, 12:00
27ngày
BRL Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) giữa tháng IPCA theo năm (May)
Thấp
May 27, 12:00
27ngày
BRL Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) giữa tháng IPCA theo tháng (May)
Thấp
May 28, 14:00
28ngày
BRL Bảng lương ròng (Apr)
Thấp
May 29, 11:00
29ngày
BRL IGP-M Inflation MoM (May)
Thấp
May 29, 11:30
29ngày
BRL Cho vay ngân hàng theo tháng (Apr)
Thấp
May 29, 12:00
29ngày
BRL Tỷ lệ thất nghiệp (Apr)
Trung bình
May 30, 11:30
30ngày
BRL Gross Debt to GDP (Apr)
Thấp
May 30, 11:30
30ngày
BRL Cân đối ngân sách danh nghĩa (Apr)
Thấp
May 30, 12:00
30ngày
BRL Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1)
Trung bình
3.6%
3.2%
May 30, 12:00
30ngày
BRL Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1)
Trung bình
0.2%
1%

Stay up to date!

Add Lịch to your browser

Extension Picture