Advertisement
Colombia Lịch kinh tế
Colombia Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wednesday, Apr 30, 2025
|
|||||||||
Apr 30, 15:00
|
4giờ 40phút
|
|
COP | Niềm tin kinh doanh (Mar) |
Thấp
|
0.2 |
-0.5
|
||
Apr 30, 15:00
|
4giờ 40phút
|
|
COP | Tỷ lệ thất nghiệp (Mar) |
Thấp
|
10.3% |
10.9%
|
||
Apr 30, 18:00
|
7giờ 40phút
|
|
COP | Quyết định lãi suất |
Thấp
|
9.5% |
9.5%
|
||
Apr 30, 19:00
|
8giờ 40phút
|
|
COP | Sản xuất xi măng theo năm (Mar) |
Thấp
|
-3.9% |
-4.5%
|
||
Thursday, May 01, 2025
|
|||||||||
May 01, 00:00
|
13giờ 40phút
|
|
COP | Labor Day |
Trống
|
||||
Friday, May 02, 2025
|
|||||||||
May 02, 15:00
|
2ngày
|
|
COP | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất Davivienda (Apr) |
Thấp
|
49.4 |
49.6
|
||
Tuesday, May 06, 2025
|
|||||||||
May 06, 18:00
|
6ngày
|
|
COP | Biên bản cuộc họp chính sách tiền tệ |
Thấp
|
||||
May 06, 19:00
|
6ngày
|
|
COP | PPI theo năm (Apr) |
Thấp
|
4.88% |
4.9%
|
||
Wednesday, May 07, 2025
|
|||||||||
May 07, 15:00
|
7ngày
|
|
COP | Xuất khẩu theo năm (Mar) |
Thấp
|
-0.8% |
-2%
|
||
Thursday, May 08, 2025
|
|||||||||
May 08, 23:00
|
8ngày
|
|
COP | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr) |
Thấp
|
0.52% |
0.8%
|
||
May 08, 23:00
|
8ngày
|
|
COP | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Thấp
|
5.09% |
5.18%
|
||
Thursday, May 15, 2025
|
|||||||||
May 15, 16:00
|
15ngày
|
|
COP | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
2.3% |
2%
|
||
May 15, 16:00
|
15ngày
|
|
COP | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
0.6% |
1.5%
|
||
May 15, 16:00
|
15ngày
|
|
COP | Hoạt động kinh tế ISE theo năm (Mar) |
Thấp
|
1.8
|
|||
Monday, May 19, 2025
|
|||||||||
May 19, 15:00
|
19ngày
|
|
COP | Nhập khẩu theo năm (Mar) |
Thấp
|
3
|
|||
May 19, 15:00
|
19ngày
|
|
COP | Cán cân thương mại (Mar) |
Thấp
|
-1.6
|
|||
Wednesday, May 28, 2025
|
|||||||||
May 28, 15:00
|
28ngày
|
|
COP | Niềm tin kinh doanh (Apr) |
Thấp
|
||||
Friday, May 30, 2025
|
|||||||||
May 30, 15:00
|
30ngày
|
|
COP | Tỷ lệ thất nghiệp (Apr) |
Thấp
|
||||
May 30, 19:00
|
30ngày
|
|
COP | Sản xuất xi măng theo năm (Apr) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
