Advertisement
Estonia Lịch kinh tế
Estonia Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thursday, May 01, 2025
|
|||||||||
May 01, 00:00
|
13giờ 44phút
|
|
EUR | Spring Day |
Trống
|
||||
Tuesday, May 06, 2025
|
|||||||||
May 06, 05:00
|
5ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Mar) |
Thấp
|
5.8% | |||
May 06, 05:00
|
5ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar) |
Thấp
|
2.3% |
3.6%
|
||
Thursday, May 08, 2025
|
|||||||||
May 08, 05:00
|
7ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Thấp
|
4.4% | |||
May 08, 05:00
|
7ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr) |
Thấp
|
-0.5% | |||
Monday, May 12, 2025
|
|||||||||
May 12, 05:00
|
11ngày
|
|
EUR | Cán cân thương mại (Mar) |
Thấp
|
-€264M | |||
Thursday, May 15, 2025
|
|||||||||
May 15, 05:00
|
14ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (Q1) |
Thấp
|
7.6% |
7.2%
|
||
Tuesday, May 20, 2025
|
|||||||||
May 20, 05:00
|
19ngày
|
|
EUR | PPI theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
May 20, 05:00
|
19ngày
|
|
EUR | PPI theo tháng (Apr) |
Thấp
|
||||
Thursday, May 29, 2025
|
|||||||||
May 29, 05:00
|
28ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
May 29, 05:00
|
28ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (Apr) |
Thấp
|
||||
Friday, May 30, 2025
|
|||||||||
May 30, 05:00
|
29ngày
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
0.7% |
0.8%
|
||
May 30, 05:00
|
29ngày
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
1.2% |
1.7%
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
