Khu vực đồng euro Lịch kinh tế

Khu vực đồng euro Lịch kinh tế

Apr 30, 09:00
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1)
Cao
1.2%
1%
1.2%
Apr 30, 09:00
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1)
Cao
0.2%
0.2%
0.4%
Apr 30, 09:15
EUR ECB Montagner Speech
Thấp
May 02, 08:00
1ngày
EUR HCOB Manufacturing PMI (Apr)
Cao
48.6
48.7
May 02, 08:00
1ngày
EUR Bản tin kinh tế của ECB
Thấp
May 02, 09:00
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
Trung bình
2.4%
2.5%
May 02, 09:00
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr)
Cao
2.2%
2.1%
May 02, 09:00
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr)
Trung bình
0.6%
0.4%
May 02, 09:00
1ngày
EUR CPI (Apr)
Cao
128.04
128.5
May 02, 09:00
1ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Mar)
Cao
6.1%
6.1%
May 06, 08:00
5ngày
EUR HCOB Composite PMI (Apr)
Thấp
50.9
May 06, 08:00
5ngày
EUR HCOB Services PMI (Apr)
Cao
51
May 06, 09:00
5ngày
EUR PPI theo năm (Mar)
Thấp
3%
4%
May 06, 09:00
5ngày
EUR PPI theo tháng (Mar)
Thấp
0.2%
0.1%
May 07, 07:30
6ngày
EUR HCOB Construction PMI (Apr)
Thấp
44.8
May 07, 09:00
6ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Mar)
Cao
0.3%
0.2%
May 07, 09:00
6ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Mar)
Cao
2.3%
1.9%
May 12, 00:00
11ngày
EUR Eurogroup Meeting
Thấp
May 13, 00:00
12ngày
EUR ECOFIN Meeting
Thấp
May 13, 09:00
12ngày
EUR Chỉ số niềm tin kinh tế ZEW (May)
Trung bình
-18.5
May 15, 09:00
14ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Mar)
Trung bình
-0.6
May 15, 09:00
14ngày
EUR Employment Change YoY (Q1)
Cao
0.7%
May 15, 09:00
14ngày
EUR Thay đổi việc làm theo quý (Q1)
Cao
0.1%
May 15, 09:00
14ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar)
Thấp
-1
May 15, 09:00
14ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1)
Thấp
1.2%
May 15, 09:00
14ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1)
Thấp
May 16, 09:00
15ngày
EUR Cán cân thương mại (Mar)
Trung bình
25
May 19, 09:00
18ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr)
Thấp
May 19, 09:00
18ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
Thấp
May 19, 09:00
18ngày
EUR CPI (Apr)
Cao
May 19, 09:00
18ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr)
Thấp
May 20, 08:00
19ngày
EUR Current Account s.a (Mar)
Thấp
May 20, 08:00
19ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Mar)
Thấp
27
May 20, 09:00
19ngày
EUR Sản lượng xây dựng theo năm (Mar)
Thấp
-1.8
May 20, 14:00
20ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (May)
Trung bình
May 21, 07:00
20ngày
EUR Cuộc họp chính sách phi tiền tệ của ECB
Thấp
May 22, 08:00
21ngày
EUR HCOB Composite PMI (May)
Trung bình
May 22, 08:00
21ngày
EUR HCOB Services PMI (May)
Cao
May 22, 08:00
21ngày
EUR HCOB Manufacturing PMI (May)
Cao
47.2
May 23, 09:00
22ngày
EUR Negotiated Wage Growth (Q1)
Trung bình
4.12%
4%
May 27, 09:00
26ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (May)
Thấp
May 27, 09:00
26ngày
EUR Kỳ vọng lạm phát tiêu dùng (May)
Thấp
May 27, 09:00
26ngày
EUR Tâm lý dịch vụ (May)
Thấp
May 27, 09:00
26ngày
EUR Cảm tính công nghiệp (May)
Thấp
May 27, 09:00
26ngày
EUR Economic Sentiment (May)
Trung bình
May 27, 09:00
26ngày
EUR Giá bán kỳ vọng (May)
Thấp
May 28, 08:00
27ngày
EUR ECB Consumer Inflation Expectations (Apr)
Thấp
2.9%
3%
May 30, 08:00
29ngày
EUR Cho vay hộ gia đình theo năm (Apr)
Thấp
May 30, 08:00
29ngày
EUR Nguồn cung tiền tệ M3 theo năm (Apr)
Thấp
May 30, 08:00
29ngày
EUR Cho vay các doanh nghiệp theo năm (Apr)
Thấp

Stay up to date!

Add Lịch to your browser

Extension Picture