Advertisement
Hồng Kông Lịch kinh tế
Hồng Kông Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thursday, May 01, 2025
|
|||||||||
May 01, 00:00
|
7giờ 49phút
|
|
HKD | Labor Day |
Trống
|
||||
Friday, May 02, 2025
|
|||||||||
May 02, 08:30
|
1ngày
|
|
HKD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
0.8% |
1.8%
|
||
May 02, 08:30
|
1ngày
|
|
HKD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
2.4% |
2.5%
|
||
May 02, 08:30
|
1ngày
|
|
HKD | Doanh số bán lẻ theo năm (Mar) |
Thấp
|
-15% |
7%
|
||
Monday, May 05, 2025
|
|||||||||
May 05, 00:00
|
4ngày
|
|
HKD | Buddha's Birthday |
Trống
|
||||
Wednesday, May 07, 2025
|
|||||||||
May 07, 00:30
|
6ngày
|
|
HKD | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của S&P Global (Apr) |
Thấp
|
48.3 |
48
|
||
Thursday, May 08, 2025
|
|||||||||
May 08, 08:30
|
7ngày
|
|
HKD | Dự trữ ngoại hối (Apr) |
Thấp
|
$413.1B | |||
Friday, May 16, 2025
|
|||||||||
May 16, 08:30
|
15ngày
|
|
HKD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
2.5
|
|||
May 16, 08:30
|
15ngày
|
|
HKD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
1.8
|
|||
Tuesday, May 20, 2025
|
|||||||||
May 20, 08:30
|
19ngày
|
|
HKD | Tỷ lệ thất nghiệp (Apr) |
Thấp
|
||||
Thursday, May 22, 2025
|
|||||||||
May 22, 08:30
|
21ngày
|
|
HKD | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
May 22, 08:30
|
21ngày
|
|
HKD | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr) |
Thấp
|
||||
Monday, May 26, 2025
|
|||||||||
May 26, 08:30
|
25ngày
|
|
HKD | Nhập khẩu theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
May 26, 08:30
|
25ngày
|
|
HKD | Cán cân thương mại (Apr) |
Thấp
|
||||
May 26, 08:30
|
25ngày
|
|
HKD | Xuất khẩu theo năm (Apr) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
