Advertisement
Hungary Lịch kinh tế
Hungary Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wednesday, Apr 30, 2025
|
|||||||||
Apr 30, 06:30
|
|
|
HUF | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
0.6% |
0.9%
|
-0.2% | |
Apr 30, 06:30
|
|
|
HUF | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
0.4% |
1.2%
|
0% | |
Apr 30, 06:30
|
|
|
HUF | Cán cân thương mại (Mar) |
Thấp
|
€1237M |
€1100M
|
€1768M | |
Thursday, May 01, 2025
|
|||||||||
May 01, 00:00
|
13giờ 50phút
|
|
HUF | Labor Day |
Trống
|
||||
May 01, 07:00
|
20giờ 50phút
|
|
HUF | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất HALPIM (Apr) |
Thấp
|
51.2 |
50.6
|
||
Wednesday, May 07, 2025
|
|||||||||
May 07, 06:30
|
6ngày
|
|
HUF | Doanh số bán lẻ theo năm (Mar) |
Thấp
|
3.3% | |||
Thursday, May 08, 2025
|
|||||||||
May 08, 06:30
|
7ngày
|
|
HUF | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar) |
Thấp
|
-8.7% |
6.1%
|
||
May 08, 09:00
|
7ngày
|
|
HUF | Cân đối ngân sách (Apr) |
Thấp
|
-HUF831.2B | |||
Friday, May 09, 2025
|
|||||||||
May 09, 06:30
|
8ngày
|
|
HUF | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Thấp
|
4.7% | |||
May 09, 06:30
|
8ngày
|
|
HUF | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
5.7% | |||
May 09, 06:30
|
8ngày
|
|
HUF | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr) |
Thấp
|
0% | |||
Tuesday, May 20, 2025
|
|||||||||
May 20, 06:30
|
19ngày
|
|
HUF | Tiền lương gộp theo năm (Mar) |
Thấp
|
9.6
|
|||
Friday, May 23, 2025
|
|||||||||
May 23, 06:30
|
22ngày
|
|
HUF | Tỷ lệ thất nghiệp (Apr) |
Thấp
|
||||
Tuesday, May 27, 2025
|
|||||||||
May 27, 12:00
|
27ngày
|
|
HUF | Quyết định lãi suất |
Thấp
|
6.5
|
|||
May 27, 12:00
|
27ngày
|
|
HUF | Lãi suất tiền gửi (May) |
Thấp
|
||||
Thursday, May 29, 2025
|
|||||||||
May 29, 06:30
|
28ngày
|
|
HUF | Cán cân thương mại (Apr) |
Thấp
|
||||
Friday, May 30, 2025
|
|||||||||
May 30, 06:30
|
29ngày
|
|
HUF | PPI theo năm (Apr) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
