Advertisement
Ấn Độ Lịch kinh tế
Ấn Độ Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wednesday, Apr 30, 2025
|
|||||||||
Apr 30, 10:30
|
11phút
|
|
INR | Giá trị ngân sách của chính phủ (Mar) |
Thấp
|
-INR13468.5B |
-INR13900B
|
||
Apr 30, 11:30
|
1giờ 11phút
|
|
INR | Nguồn cung tiền tệ M3 theo năm (Apr/18) |
Thấp
|
9.5% | |||
Friday, May 02, 2025
|
|||||||||
May 02, 05:00
|
1ngày
|
|
INR | HSBC Manufacturing PMI (Apr) |
Thấp
|
58.1 |
58.1
|
||
May 02, 11:30
|
2ngày
|
|
INR | Dự trữ ngoại hối (Apr/25) |
Thấp
|
$686.15B | |||
Tuesday, May 06, 2025
|
|||||||||
May 06, 05:00
|
5ngày
|
|
INR | HSBC Composite PMI (Apr) |
Thấp
|
59.5 | |||
May 06, 05:00
|
5ngày
|
|
INR | HSBC Services PMI (Apr) |
Thấp
|
58.5 | |||
Friday, May 09, 2025
|
|||||||||
May 09, 11:30
|
9ngày
|
|
INR | Dự trữ ngoại hối (May/02) |
Thấp
|
||||
May 09, 11:30
|
9ngày
|
|
INR | Tăng trưởng tiền gửi theo năm (Apr/25) |
Thấp
|
10.1% | |||
May 09, 11:30
|
9ngày
|
|
INR | Tăng trưởng cho vay ngân hàng theo năm (Apr/25) |
Thấp
|
11% | |||
Tuesday, May 13, 2025
|
|||||||||
May 13, 10:30
|
13ngày
|
|
INR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Trung bình
|
3.34% | |||
May 13, 10:30
|
13ngày
|
|
INR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr) |
Thấp
|
-0.26% | |||
Thursday, May 15, 2025
|
|||||||||
May 15, 03:25
|
14ngày
|
|
INR | Passenger Vehicles Sales YoY (Apr) |
Thấp
|
||||
May 15, 08:40
|
14ngày
|
|
INR | Nhập khẩu (Apr) |
Thấp
|
||||
May 15, 08:40
|
14ngày
|
|
INR | Xuất khẩu (Apr) |
Thấp
|
||||
May 15, 08:40
|
14ngày
|
|
INR | Cán cân thương mại (Apr) |
Trung bình
|
||||
Friday, May 16, 2025
|
|||||||||
May 16, 11:30
|
16ngày
|
|
INR | Dự trữ ngoại hối (May/09) |
Thấp
|
||||
Thursday, May 22, 2025
|
|||||||||
May 22, 05:00
|
21ngày
|
|
INR | HSBC Composite PMI (May) |
Trung bình
|
||||
May 22, 05:00
|
21ngày
|
|
INR | HSBC Manufacturing PMI (May) |
Trung bình
|
||||
May 22, 05:00
|
21ngày
|
|
INR | HSBC Services PMI (May) |
Trung bình
|
||||
Friday, May 23, 2025
|
|||||||||
May 23, 11:30
|
23ngày
|
|
INR | Dự trữ ngoại hối (May/16) |
Thấp
|
||||
May 23, 11:30
|
23ngày
|
|
INR | Tăng trưởng tiền gửi theo năm (May/09) |
Thấp
|
||||
May 23, 11:30
|
23ngày
|
|
INR | Tăng trưởng cho vay ngân hàng theo năm (May/09) |
Thấp
|
||||
Wednesday, May 28, 2025
|
|||||||||
May 28, 10:30
|
28ngày
|
|
INR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Apr) |
Trung bình
|
||||
May 28, 10:30
|
28ngày
|
|
INR | Chỉ số sản xuất theo năm (Apr) |
Trung bình
|
||||
May 28, 11:30
|
28ngày
|
|
INR | Nguồn cung tiền tệ M3 theo năm (May/16) |
Thấp
|
||||
Friday, May 30, 2025
|
|||||||||
May 30, 10:30
|
30ngày
|
|
INR | Giá trị ngân sách của chính phủ (Apr) |
Thấp
|
||||
May 30, 11:30
|
30ngày
|
|
INR | Đầu ra Cơ sở hạ tầng theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
May 30, 11:30
|
30ngày
|
|
INR | Dự trữ ngoại hối (May/23) |
Thấp
|
||||
May 30, 12:00
|
30ngày
|
|
INR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Cao
|
6.2% |
6%
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
