Advertisement
Indonesia Lịch kinh tế
Indonesia Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thursday, May 01, 2025
|
|||||||||
May 01, 00:00
|
13giờ 42phút
|
|
IDR | International Labor Day |
Trống
|
||||
Friday, May 02, 2025
|
|||||||||
May 02, 00:30
|
1ngày
|
|
IDR | S&P Global Manufacturing PMI (Apr) |
Thấp
|
52.4 |
52
|
||
May 02, 04:00
|
1ngày
|
|
IDR | Khách du lịch đến theo năm (Jan) |
Thấp
|
8.72% |
10%
|
||
May 02, 04:00
|
1ngày
|
|
IDR | Khách du lịch đến theo năm (Feb) |
Thấp
|
||||
May 02, 04:00
|
1ngày
|
|
IDR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
2.48% |
2.5%
|
||
May 02, 04:00
|
1ngày
|
|
IDR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr) |
Thấp
|
1.65% |
0.4%
|
||
May 02, 04:00
|
1ngày
|
|
IDR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Trung bình
|
1.03% |
1.2%
|
||
May 02, 04:00
|
1ngày
|
|
IDR | Khách du lịch đến theo năm (Mar) |
Thấp
|
||||
Monday, May 05, 2025
|
|||||||||
May 05, 04:00
|
4ngày
|
|
IDR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Trung bình
|
5.02% |
4.9%
|
||
May 05, 04:00
|
4ngày
|
|
IDR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
0.53% |
-0.7%
|
||
Thursday, May 08, 2025
|
|||||||||
May 08, 03:00
|
7ngày
|
|
IDR | Dự trữ ngoại hối (Apr) |
Thấp
|
$157.1B | |||
Friday, May 09, 2025
|
|||||||||
May 09, 02:00
|
8ngày
|
|
IDR | Doanh số bán xe máy theo năm (April) |
Thấp
|
-7.2% | |||
May 09, 03:00
|
8ngày
|
|
IDR | Niềm tin của người tiêu dùng (Apr) |
Thấp
|
121.1 | |||
Monday, May 12, 2025
|
|||||||||
May 12, 00:00
|
11ngày
|
|
IDR | Waisak Day |
Trống
|
||||
Tuesday, May 13, 2025
|
|||||||||
May 13, 06:00
|
12ngày
|
|
IDR | Doanh số bán xe theo năm (Apr) |
Thấp
|
-5.1% | |||
Thursday, May 15, 2025
|
|||||||||
May 15, 04:00
|
14ngày
|
|
IDR | Cán cân thương mại (Apr) |
Trung bình
|
||||
May 15, 04:00
|
14ngày
|
|
IDR | Xuất khẩu theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
May 15, 04:00
|
14ngày
|
|
IDR | Nhập khẩu theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
Friday, May 16, 2025
|
|||||||||
May 16, 03:00
|
15ngày
|
|
IDR | Chỉ số giá bất động sản theo năm (Q1) |
Thấp
|
1.39% |
1.6%
|
||
Tuesday, May 20, 2025
|
|||||||||
May 20, 03:00
|
19ngày
|
|
IDR | Tài khoản hiện tại (Q1) |
Thấp
|
-$1.1B |
-$1.2B
|
||
Wednesday, May 21, 2025
|
|||||||||
May 21, 07:30
|
20ngày
|
|
IDR | Lãi suất cho vay (May) |
Thấp
|
||||
May 21, 07:30
|
20ngày
|
|
IDR | Lãi suất tiền gửi (May) |
Thấp
|
||||
May 21, 07:30
|
20ngày
|
|
IDR | Quyết định lãi suất |
Trung bình
|
||||
Thursday, May 22, 2025
|
|||||||||
May 22, 07:20
|
21ngày
|
|
IDR | Tăng trưởng cho vay ngân hàng theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
Tuesday, May 27, 2025
|
|||||||||
May 27, 03:00
|
26ngày
|
|
IDR | Nguồn cung tiền tệ M2 theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
Thursday, May 29, 2025
|
|||||||||
May 29, 00:00
|
28ngày
|
|
IDR | Ascension Day |
Trống
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
