Advertisement
Latvia Lịch kinh tế
Latvia Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thursday, May 01, 2025
|
|||||||||
May 01, 00:00
|
13giờ 45phút
|
|
EUR | Labor Day |
Trống
|
||||
Monday, May 05, 2025
|
|||||||||
May 05, 00:00
|
4ngày
|
|
EUR | Declaration of Independence Day |
Trống
|
||||
Wednesday, May 07, 2025
|
|||||||||
May 07, 10:00
|
6ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar) |
Thấp
|
3.1% |
3.5%
|
||
May 07, 10:00
|
6ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Mar) |
Thấp
|
1.2% |
-0.2%
|
||
Monday, May 12, 2025
|
|||||||||
May 12, 10:00
|
11ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Thấp
|
3.3% | |||
May 12, 10:00
|
11ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr) |
Thấp
|
0.9% | |||
May 12, 10:00
|
11ngày
|
|
EUR | Cán cân thương mại (Mar) |
Thấp
|
||||
Thursday, May 22, 2025
|
|||||||||
May 22, 10:00
|
21ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (Q1) |
Thấp
|
6.9% |
6.8%
|
||
Friday, May 23, 2025
|
|||||||||
May 23, 10:00
|
22ngày
|
|
EUR | PPI theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
May 23, 10:00
|
22ngày
|
|
EUR | PPI theo tháng (Apr) |
Thấp
|
||||
Thursday, May 29, 2025
|
|||||||||
May 29, 10:00
|
28ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (Apr) |
Thấp
|
||||
May 29, 10:00
|
28ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
Friday, May 30, 2025
|
|||||||||
May 30, 10:00
|
29ngày
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
-0.4% |
1.5%
|
||
May 30, 10:00
|
29ngày
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
0.1% |
0.5%
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
