Advertisement
Na Uy Lịch kinh tế
Na Uy Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wednesday, Apr 30, 2025
|
|||||||||
Apr 30, 06:00
|
|
|
NOK | Tăng trưởng cho vay ngân hàng theo năm (Mar) |
Thấp
|
3.6% |
3.2%
|
3.8% | |
Thursday, May 01, 2025
|
|||||||||
May 01, 00:00
|
13giờ 44phút
|
|
NOK | Labor Day |
Trống
|
||||
Friday, May 02, 2025
|
|||||||||
May 02, 06:00
|
1ngày
|
|
NOK | Người thất nghiệp (Apr) |
Thấp
|
78.06K |
78.4K
|
||
May 02, 06:00
|
1ngày
|
|
NOK | Registered Jobless Rate (Apr) |
Thấp
|
2.1% |
2.1%
|
||
May 02, 08:00
|
1ngày
|
|
NOK | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất DNB (Apr) |
Thấp
|
50.6 |
50.9
|
||
Tuesday, May 06, 2025
|
|||||||||
May 06, 09:00
|
5ngày
|
|
NOK | Chỉ số giá nhà ở theo tháng (Apr) |
Thấp
|
0.1% | |||
May 06, 09:00
|
5ngày
|
|
NOK | Chỉ số giá nhà ở theo năm (Apr) |
Thấp
|
7% | |||
Thursday, May 08, 2025
|
|||||||||
May 08, 06:00
|
7ngày
|
|
NOK | Sản xuất chế tạo hàng tháng (Mar) |
Thấp
|
1.4% |
0.5%
|
||
May 08, 08:00
|
7ngày
|
|
NOK | Quyết định lãi suất ngân hàng Norges |
Trung bình
|
4.5% |
4.5%
|
||
Friday, May 09, 2025
|
|||||||||
May 09, 06:00
|
8ngày
|
|
NOK | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Thấp
|
2.6% | |||
May 09, 06:00
|
8ngày
|
|
NOK | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
3.4% | |||
May 09, 06:00
|
8ngày
|
|
NOK | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr) |
Thấp
|
-0.7% | |||
May 09, 06:00
|
8ngày
|
|
NOK | PPI theo năm (Apr) |
Thấp
|
11.5% | |||
May 09, 06:00
|
8ngày
|
|
NOK | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo tháng (Apr) |
Thấp
|
0.2% | |||
Thursday, May 15, 2025
|
|||||||||
May 15, 06:00
|
14ngày
|
|
NOK | Cán cân thương mại (Apr) |
Thấp
|
||||
May 15, 06:00
|
14ngày
|
|
NOK | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
-0.6% |
0.5%
|
||
May 15, 06:00
|
14ngày
|
|
NOK | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
-0.3% |
1.6%
|
||
May 15, 06:00
|
14ngày
|
|
NOK | Tăng trưởng Tổng sản phẩm nội địa (GDP) theo quý của Lục địa (Q1) |
Thấp
|
-0.4% | |||
Saturday, May 17, 2025
|
|||||||||
May 17, 00:00
|
16ngày
|
|
NOK | 17 May Constitution Day |
Trống
|
||||
Thursday, May 22, 2025
|
|||||||||
May 22, 06:00
|
21ngày
|
|
NOK | Tỷ lệ thất nghiệp (Apr) |
Thấp
|
||||
Monday, May 26, 2025
|
|||||||||
May 26, 06:00
|
25ngày
|
|
NOK | Tăng trưởng cho vay ngân hàng theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
Wednesday, May 28, 2025
|
|||||||||
May 28, 06:00
|
27ngày
|
|
NOK | Doanh số bán lẻ theo tháng (Apr) |
Thấp
|
||||
May 28, 06:00
|
27ngày
|
|
NOK | Tiêu thụ Hộ gia đình theo tháng (Apr) |
Thấp
|
||||
Thursday, May 29, 2025
|
|||||||||
May 29, 00:00
|
28ngày
|
|
NOK | Ascension Day |
Trống
|
||||
Friday, May 30, 2025
|
|||||||||
May 30, 08:00
|
29ngày
|
|
NOK | Người thất nghiệp (May) |
Thấp
|
||||
May 30, 08:00
|
29ngày
|
|
NOK | Registered Jobless Rate (May) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
