Advertisement
Bồ Đào Nha Lịch kinh tế
Bồ Đào Nha Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wednesday, Apr 30, 2025
|
|||||||||
Apr 30, 10:00
|
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (Mar) |
Thấp
|
6.4% |
6.4%
|
6.5% | |
Thursday, May 01, 2025
|
|||||||||
May 01, 00:00
|
13giờ 41phút
|
|
EUR | Labor Day |
Trống
|
||||
Friday, May 02, 2025
|
|||||||||
May 02, 08:30
|
1ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Thấp
|
1.9% |
1.8%
|
||
May 02, 08:30
|
1ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr) |
Thấp
|
1.4% |
0.4%
|
||
May 02, 08:30
|
1ngày
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
1.5% |
0.6%
|
||
May 02, 08:30
|
1ngày
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
2.8% |
2.4%
|
||
May 02, 10:00
|
1ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Mar) |
Thấp
|
5% |
2.2%
|
||
May 02, 10:00
|
1ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (Mar) |
Thấp
|
0% |
-0.3%
|
||
May 02, 10:00
|
1ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar) |
Thấp
|
0.9% |
-0.9%
|
||
May 02, 10:00
|
1ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Mar) |
Thấp
|
4.7% |
-5%
|
||
Monday, May 05, 2025
|
|||||||||
May 05, 10:30
|
5ngày
|
|
EUR | Cân đối ngân sách (Mar) |
Thấp
|
-€0.5B |
-€2.1B
|
||
Friday, May 09, 2025
|
|||||||||
May 09, 10:00
|
8ngày
|
|
EUR | Cán cân thương mại (Mar) |
Thấp
|
-€1952M | |||
Tuesday, May 13, 2025
|
|||||||||
May 13, 10:00
|
12ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr) |
Thấp
|
1.4% | |||
May 13, 10:00
|
12ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Thấp
|
1.9% | |||
Friday, May 16, 2025
|
|||||||||
May 16, 10:30
|
16ngày
|
|
EUR | Hoạt động kinh tế theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
May 16, 10:30
|
16ngày
|
|
EUR | Tiêu dùng hộ gia đình theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
Sunday, May 18, 2025
|
|||||||||
May 18, 00:00
|
17ngày
|
|
EUR | Legislative Election |
Thấp
|
||||
Tuesday, May 20, 2025
|
|||||||||
May 20, 10:00
|
19ngày
|
|
EUR | PPI theo tháng (Apr) |
Thấp
|
||||
May 20, 10:00
|
19ngày
|
|
EUR | PPI theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
May 20, 10:30
|
20ngày
|
|
EUR | Tài khoản hiện tại (Mar) |
Thấp
|
220
|
|||
Tuesday, May 27, 2025
|
|||||||||
May 27, 10:00
|
26ngày
|
|
EUR | Niềm tin kinh doanh (May) |
Thấp
|
||||
May 27, 10:00
|
26ngày
|
|
EUR | Niềm tin của người tiêu dùng (May) |
Thấp
|
||||
Friday, May 30, 2025
|
|||||||||
May 30, 08:30
|
29ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (May) |
Thấp
|
||||
May 30, 08:30
|
29ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (May) |
Thấp
|
||||
May 30, 10:00
|
29ngày
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
1.8
|
|||
May 30, 10:00
|
29ngày
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
0.6
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
