Bồ Đào Nha Lịch kinh tế

Bồ Đào Nha Lịch kinh tế

Apr 30, 10:00
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Mar)
Thấp
6.4%
6.4%
6.5%
May 01, 00:00
13giờ 41phút
EUR Labor Day
Trống
May 02, 08:30
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr)
Thấp
1.9%
1.8%
May 02, 08:30
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr)
Thấp
1.4%
0.4%
May 02, 08:30
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1)
Thấp
1.5%
0.6%
May 02, 08:30
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1)
Thấp
2.8%
2.4%
May 02, 10:00
1ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Mar)
Thấp
5%
2.2%
May 02, 10:00
1ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Mar)
Thấp
0%
-0.3%
May 02, 10:00
1ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar)
Thấp
0.9%
-0.9%
May 02, 10:00
1ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Mar)
Thấp
4.7%
-5%
May 05, 10:30
5ngày
EUR Cân đối ngân sách (Mar)
Thấp
-€0.5B
-€2.1B
May 09, 10:00
8ngày
EUR Cán cân thương mại (Mar)
Thấp
-€1952M
May 13, 10:00
12ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr)
Thấp
1.4%
May 13, 10:00
12ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr)
Thấp
1.9%
May 16, 10:30
16ngày
EUR Hoạt động kinh tế theo năm (Apr)
Thấp
May 16, 10:30
16ngày
EUR Tiêu dùng hộ gia đình theo năm (Apr)
Thấp
May 18, 00:00
17ngày
EUR Legislative Election
Thấp
May 20, 10:00
19ngày
EUR PPI theo tháng (Apr)
Thấp
May 20, 10:00
19ngày
EUR PPI theo năm (Apr)
Thấp
May 20, 10:30
20ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Mar)
Thấp
220
May 27, 10:00
26ngày
EUR Niềm tin kinh doanh (May)
Thấp
May 27, 10:00
26ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (May)
Thấp
May 30, 08:30
29ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (May)
Thấp
May 30, 08:30
29ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (May)
Thấp
May 30, 10:00
29ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1)
Thấp
1.8
May 30, 10:00
29ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1)
Thấp
0.6

Stay up to date!

Add Lịch to your browser

Extension Picture