Advertisement
Romania Lịch kinh tế
Romania Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thursday, May 01, 2025
|
|||||||||
May 01, 00:00
|
13giờ 44phút
|
|
RON | Labor Day |
Trống
|
||||
Sunday, May 04, 2025
|
|||||||||
May 04, 00:00
|
3ngày
|
|
RON | Presidential Election (1st Round) |
Thấp
|
||||
Wednesday, May 07, 2025
|
|||||||||
May 07, 06:00
|
6ngày
|
|
RON | PPI theo năm (Mar) |
Thấp
|
4.03% |
5%
|
||
May 07, 06:00
|
6ngày
|
|
RON | Tỷ lệ thất nghiệp (Mar) |
Thấp
|
5.6% |
5.4%
|
||
Thursday, May 08, 2025
|
|||||||||
May 08, 06:00
|
7ngày
|
|
RON | Doanh số bán lẻ theo tháng (Mar) |
Thấp
|
-1% |
0.9%
|
||
May 08, 06:00
|
7ngày
|
|
RON | Doanh số bán lẻ theo năm (Mar) |
Thấp
|
3.3% |
3.7%
|
||
Friday, May 09, 2025
|
|||||||||
May 09, 06:00
|
8ngày
|
|
RON | Cán cân thương mại (Mar) |
Thấp
|
-€2.874B |
-€2.6B
|
||
Thursday, May 15, 2025
|
|||||||||
May 15, 06:00
|
14ngày
|
|
RON | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
2.6
|
|||
May 15, 06:00
|
14ngày
|
|
RON | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
0.6
|
|||
Friday, May 16, 2025
|
|||||||||
May 16, 12:00
|
16ngày
|
|
RON | Quyết định lãi suất |
Thấp
|
6.5% | |||
Friday, May 30, 2025
|
|||||||||
May 30, 06:00
|
29ngày
|
|
RON | Tỷ lệ thất nghiệp (Apr) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
