Advertisement
Singapore Lịch kinh tế
Singapore Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wednesday, Apr 30, 2025
|
|||||||||
Apr 30, 02:00
|
|
|
SGD | Cho vay ngân hàng (Mar) |
Thấp
|
S$841.1B |
S$843.3B
|
S$846.5B | |
Apr 30, 05:00
|
|
|
SGD | Niềm tin kinh doanh (Q1) |
Thấp
|
16 |
11
|
-6 | |
Thursday, May 01, 2025
|
|||||||||
May 01, 00:00
|
13giờ 42phút
|
|
SGD | Labor Day |
Trống
|
||||
Friday, May 02, 2025
|
|||||||||
May 02, 13:00
|
2ngày
|
|
SGD | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất của SIPMM (Apr) |
Thấp
|
50.6 |
50.2
|
||
Saturday, May 03, 2025
|
|||||||||
May 03, 00:00
|
2ngày
|
|
SGD | General Elections |
Thấp
|
||||
Monday, May 05, 2025
|
|||||||||
May 05, 05:00
|
4ngày
|
|
SGD | Doanh số bán lẻ theo năm (Mar) |
Thấp
|
-3.6% |
1.2%
|
||
May 05, 05:00
|
4ngày
|
|
SGD | Doanh số bán lẻ theo tháng (Mar) |
Thấp
|
3% |
-1.2%
|
||
Tuesday, May 06, 2025
|
|||||||||
May 06, 00:30
|
5ngày
|
|
SGD | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của S&P Global (Apr) |
Thấp
|
52.7 | |||
May 06, 05:00
|
5ngày
|
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
2.44% | |||
Wednesday, May 07, 2025
|
|||||||||
May 07, 05:00
|
6ngày
|
|
SGD | 6-Month T-Bill Auction |
Thấp
|
2.38% | |||
May 07, 09:00
|
6ngày
|
|
SGD | Dự trữ ngoại hối (Apr) |
Thấp
|
S$512.2B | |||
Monday, May 12, 2025
|
|||||||||
May 12, 00:00
|
11ngày
|
|
SGD | Vesak Day |
Trống
|
||||
Friday, May 16, 2025
|
|||||||||
May 16, 00:30
|
15ngày
|
|
SGD | Xuất khẩu phi dầu mỏ theo tháng (Apr) |
Thấp
|
||||
May 16, 00:30
|
15ngày
|
|
SGD | Xuất khẩu phi dầu mỏ theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
May 16, 01:30
|
15ngày
|
|
SGD | Cán cân thương mại (Apr) |
Thấp
|
||||
Tuesday, May 20, 2025
|
|||||||||
May 20, 05:00
|
19ngày
|
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|
||||
May 20, 05:00
|
19ngày
|
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
||||
Thursday, May 22, 2025
|
|||||||||
May 22, 05:00
|
21ngày
|
|
SGD | 6-Month T-Bill Auction |
Thấp
|
||||
Friday, May 23, 2025
|
|||||||||
May 23, 05:00
|
22ngày
|
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
May 23, 05:00
|
22ngày
|
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr) |
Thấp
|
||||
May 23, 05:00
|
22ngày
|
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
Monday, May 26, 2025
|
|||||||||
May 26, 00:00
|
25ngày
|
|
SGD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
5% |
2.4%
|
||
May 26, 00:00
|
25ngày
|
|
SGD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
0.5% |
1.1%
|
||
May 26, 00:30
|
25ngày
|
|
SGD | Tài khoản hiện tại (Q1) |
Thấp
|
S$28.81B |
S$34B
|
||
May 26, 05:00
|
25ngày
|
|
SGD | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Apr) |
Thấp
|
||||
May 26, 05:00
|
25ngày
|
|
SGD | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
Tuesday, May 27, 2025
|
|||||||||
May 27, 05:00
|
26ngày
|
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|
||||
May 27, 05:00
|
26ngày
|
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
||||
Wednesday, May 28, 2025
|
|||||||||
May 28, 05:00
|
27ngày
|
|
SGD | Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 5 năm |
Thấp
|
2.61% | |||
Thursday, May 29, 2025
|
|||||||||
May 29, 05:00
|
28ngày
|
|
SGD | PPI theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
May 29, 05:00
|
28ngày
|
|
SGD | Giá xuất khẩu theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
May 29, 05:00
|
28ngày
|
|
SGD | Giá nhập khẩu theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
Friday, May 30, 2025
|
|||||||||
May 30, 02:00
|
29ngày
|
|
SGD | Cho vay ngân hàng (Apr) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
