Advertisement
Slovakia Lịch kinh tế
Slovakia Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thursday, May 01, 2025
|
|||||||||
May 01, 00:00
|
13giờ 42phút
|
|
EUR | May Day |
Trống
|
||||
Wednesday, May 07, 2025
|
|||||||||
May 07, 07:00
|
6ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Mar) |
Thấp
|
-2.6% |
-2%
|
||
May 07, 07:00
|
6ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (Mar) |
Thấp
|
-0.8% |
0.2%
|
||
Thursday, May 08, 2025
|
|||||||||
May 08, 00:00
|
7ngày
|
|
EUR | Liberation of the Republic |
Trống
|
||||
Friday, May 09, 2025
|
|||||||||
May 09, 07:00
|
8ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar) |
Thấp
|
-1.3% |
-1.5%
|
||
May 09, 07:00
|
8ngày
|
|
EUR | Cán cân thương mại (Mar) |
Thấp
|
€101.7M |
€150M
|
||
Monday, May 12, 2025
|
|||||||||
May 12, 07:00
|
11ngày
|
|
EUR | Sản lượng xây dựng theo năm (Mar) |
Thấp
|
3.4% |
1%
|
||
Thursday, May 15, 2025
|
|||||||||
May 15, 07:00
|
14ngày
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
1.8% |
2.2%
|
||
May 15, 07:00
|
14ngày
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
0.5% |
0.6%
|
||
Friday, May 16, 2025
|
|||||||||
May 16, 07:00
|
15ngày
|
|
EUR | Harmonised Inflation Rate MoM (Apr) |
Thấp
|
||||
May 16, 07:00
|
15ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
Tuesday, May 20, 2025
|
|||||||||
May 20, 10:00
|
19ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (Apr) |
Thấp
|
||||
Thursday, May 22, 2025
|
|||||||||
May 22, 07:00
|
21ngày
|
|
EUR | Tài khoản hiện tại (Mar) |
Thấp
|
||||
Thursday, May 29, 2025
|
|||||||||
May 29, 07:00
|
28ngày
|
|
EUR | Niềm tin của người tiêu dùng (May) |
Thấp
|
||||
May 29, 07:00
|
28ngày
|
|
EUR | Niềm tin kinh doanh (May) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
