Advertisement
Thụy Điển Lịch kinh tế
Thụy Điển Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thursday, May 01, 2025
|
|||||||||
May 01, 00:00
|
13giờ 47phút
|
|
SEK | May 1st |
Trống
|
||||
Friday, May 02, 2025
|
|||||||||
May 02, 06:30
|
1ngày
|
|
SEK | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất Swedishbank (Apr) |
Thấp
|
53.6 |
53.1
|
||
Monday, May 05, 2025
|
|||||||||
May 05, 06:30
|
4ngày
|
|
SEK | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) dịch vụ (Apr) |
Thấp
|
49.4 | |||
Wednesday, May 07, 2025
|
|||||||||
May 07, 06:00
|
6ngày
|
|
SEK | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr) |
Thấp
|
-0.7% | |||
May 07, 06:00
|
6ngày
|
|
SEK | CPIF theo tháng (Apr) |
Thấp
|
-0.5% | |||
May 07, 06:00
|
6ngày
|
|
SEK | Chi phí bù trừ (CPIF) theo năm (Apr) |
Thấp
|
2.3% |
2.3%
|
||
May 07, 06:00
|
6ngày
|
|
SEK | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Thấp
|
0.5% | |||
Thursday, May 08, 2025
|
|||||||||
May 08, 06:00
|
7ngày
|
|
SEK | Chỉ số giá nhà ở theo tháng (Apr) |
Thấp
|
-1% | |||
May 08, 07:30
|
7ngày
|
|
SEK | Quyết định lãi suất ngân hàng Riksbank |
Trung bình
|
2.25% | |||
Friday, May 09, 2025
|
|||||||||
May 09, 06:00
|
8ngày
|
|
SEK | Sản lượng xây dựng theo năm (Mar) |
Thấp
|
-1.2% | |||
May 09, 06:00
|
8ngày
|
|
SEK | Tiêu thụ Hộ gia đình theo tháng (Mar) |
Thấp
|
1.1% |
0.3%
|
||
May 09, 06:00
|
8ngày
|
|
SEK | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar) |
Thấp
|
-0.7% |
4.2%
|
||
May 09, 06:00
|
8ngày
|
|
SEK | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Mar) |
Thấp
|
0.4% |
0.5%
|
||
May 09, 06:00
|
8ngày
|
|
SEK | Đơn hàng mới theo năm (Mar) |
Thấp
|
2.5% | |||
May 09, 06:00
|
8ngày
|
|
SEK | Tiêu thụ hộ gia đình theo năm (Mar) |
Thấp
|
2.3% |
1.5%
|
||
Wednesday, May 21, 2025
|
|||||||||
May 21, 06:00
|
20ngày
|
|
SEK | Năng lực sản xuất theo quý (Q1) |
Thấp
|
0.7% | |||
Friday, May 23, 2025
|
|||||||||
May 23, 06:00
|
22ngày
|
|
SEK | Employed Persons (Apr) |
Thấp
|
||||
May 23, 06:00
|
22ngày
|
|
SEK | Tỷ lệ thất nghiệp (Apr) |
Thấp
|
||||
May 23, 07:45
|
22ngày
|
|
SEK | Hàng tồn kho công nghiệp theo quý (Q1) |
Thấp
|
-SEK6.14B |
-SEK1.7B
|
||
Monday, May 26, 2025
|
|||||||||
May 26, 06:00
|
25ngày
|
|
SEK | PPI theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
May 26, 06:00
|
25ngày
|
|
SEK | PPI theo tháng (Apr) |
Thấp
|
||||
Tuesday, May 27, 2025
|
|||||||||
May 27, 07:00
|
26ngày
|
|
SEK | Kỳ vọng lạm phát tiêu dùng (May) |
Thấp
|
||||
May 27, 07:00
|
26ngày
|
|
SEK | Niềm tin kinh doanh (May) |
Thấp
|
||||
May 27, 07:00
|
26ngày
|
|
SEK | Niềm tin của người tiêu dùng (May) |
Thấp
|
||||
May 27, 07:00
|
26ngày
|
|
SEK | Economic Tendency Indicator (May) |
Thấp
|
||||
Wednesday, May 28, 2025
|
|||||||||
May 28, 06:00
|
27ngày
|
|
SEK | Cán cân thương mại (Apr) |
Thấp
|
||||
May 28, 06:00
|
27ngày
|
|
SEK | Tăng trưởng cho vay hộ gia đình theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
May 28, 06:00
|
27ngày
|
|
SEK | Doanh số bán lẻ theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
May 28, 06:00
|
27ngày
|
|
SEK | Doanh số bán lẻ theo tháng (Apr) |
Thấp
|
||||
May 28, 07:30
|
27ngày
|
|
SEK | Báo cáo ổn định tài chính |
Thấp
|
||||
Thursday, May 29, 2025
|
|||||||||
May 29, 00:00
|
28ngày
|
|
SEK | Ascension Day |
Trống
|
||||
Friday, May 30, 2025
|
|||||||||
May 30, 06:00
|
29ngày
|
|
SEK | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
2.4% | |||
May 30, 06:00
|
29ngày
|
|
SEK | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
0.8% |
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
