Advertisement
Thái Lan Lịch kinh tế
Thái Lan Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wednesday, Apr 30, 2025
|
|||||||||
Apr 30, 04:00
|
|
|
THB | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar) |
Thấp
|
-3.92% |
-2.2%
|
-0.66% | |
Apr 30, 06:30
|
|
|
THB | Tiêu dùng tư nhân theo tháng (Mar) |
Thấp
|
0.9% |
0.4%
|
-0.5% | |
Apr 30, 06:30
|
|
|
THB | Tài khoản hiện tại (Mar) |
Thấp
|
$5.5B |
$2B
|
$2.3B | |
Apr 30, 06:30
|
|
|
THB | Đầu tư tư nhân theo tháng (Mar) |
Thấp
|
-1.9% |
-0.7%
|
-1% | |
Apr 30, 07:00
|
|
|
THB | Quyết định lãi suất |
Trung bình
|
2% |
1.75%
|
1.75% | |
Apr 30, 07:35
|
|
|
THB | Doanh số bán lẻ theo năm (Feb) |
Thấp
|
5.8% |
-1.8%
|
24.9% | |
Thursday, May 01, 2025
|
|||||||||
May 01, 00:00
|
13giờ 40phút
|
|
THB | National Labor Day |
Trống
|
||||
Friday, May 02, 2025
|
|||||||||
May 02, 00:30
|
1ngày
|
|
THB | S&P Global Manufacturing PMI (Apr) |
Thấp
|
49.9 |
49.4
|
||
Monday, May 05, 2025
|
|||||||||
May 05, 00:00
|
4ngày
|
|
THB | Coronation Day |
Trống
|
||||
Tuesday, May 06, 2025
|
|||||||||
May 06, 08:00
|
5ngày
|
|
THB | Niềm tin kinh doanh (Apr) |
Thấp
|
50.2 |
49
|
||
Wednesday, May 07, 2025
|
|||||||||
May 07, 03:30
|
6ngày
|
|
THB | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Thấp
|
0.84% | |||
May 07, 03:30
|
6ngày
|
|
THB | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
0.86% | |||
Friday, May 09, 2025
|
|||||||||
May 09, 07:30
|
8ngày
|
|
THB | Dự trữ ngoại hối (Apr) |
Thấp
|
$246.9B | |||
Sunday, May 11, 2025
|
|||||||||
May 11, 00:00
|
10ngày
|
|
THB | Visakha Bucha |
Trống
|
||||
Thursday, May 15, 2025
|
|||||||||
May 15, 04:30
|
14ngày
|
|
THB | Niềm tin của người tiêu dùng (Apr) |
Thấp
|
||||
Monday, May 19, 2025
|
|||||||||
May 19, 02:30
|
18ngày
|
|
THB | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Trung bình
|
0.4% |
0.9%
|
||
May 19, 02:30
|
18ngày
|
|
THB | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Trung bình
|
3.2% |
3%
|
||
Friday, May 23, 2025
|
|||||||||
May 23, 07:00
|
22ngày
|
|
THB | Nhập khẩu theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
May 23, 07:00
|
22ngày
|
|
THB | Xuất khẩu theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
Monday, May 26, 2025
|
|||||||||
May 26, 07:00
|
25ngày
|
|
THB | Cán cân thương mại (Apr) |
Trung bình
|
||||
Tuesday, May 27, 2025
|
|||||||||
May 27, 04:00
|
26ngày
|
|
THB | Doanh số bán xe mới theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
Friday, May 30, 2025
|
|||||||||
May 30, 04:00
|
29ngày
|
|
THB | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Apr) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
