Advertisement
AUDCADTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDCAD - USDZAR | -93.8% |
2 | AUDCAD - NZDCHF | 93.5% |
3 | AUDCAD - AUDJPY | 92.9% |
4 | AUDCAD - GBPAUD | -91.8% |
5 | AUDCAD - AUDCHF | 90.6% |
6 | AUDCAD - EURAUD | -90.4% |
7 | AUDCAD - EURNZD | -89.5% |
8 | AUDCAD - AUDSGD | 88.2% |
9 | AUDCAD - ZARJPY | 85.1% |
10 | AUDCAD - USDCNH | -84.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDCAD - NZDCHF | 93.5% |
2 | AUDCAD - AUDJPY | 92.9% |
3 | AUDCAD - AUDCHF | 90.6% |
4 | AUDCAD - AUDSGD | 88.2% |
5 | AUDCAD - ZARJPY | 85.1% |
6 | AUDCAD - XAGEUR | 82.9% |
7 | AUDCAD - NZDJPY | 79.5% |
8 | AUDCAD - GBPCHF | 79.3% |
9 | AUDCAD - SGDJPY | 78.2% |
10 | AUDCAD - EURCHF | 77.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDCAD - USDZAR | -93.8% |
2 | AUDCAD - GBPAUD | -91.8% |
3 | AUDCAD - EURAUD | -90.4% |
4 | AUDCAD - EURNZD | -89.5% |
5 | AUDCAD - USDCNH | -84.5% |
6 | AUDCAD - EURZAR | -81.8% |
7 | AUDCAD - EURPLN | -80.1% |
8 | AUDCAD - EURHUF | -79.3% |
9 | AUDCAD - EURMXN | -77.2% |
10 | AUDCAD - CHFSGD | -76.7% |
AUDCADPhân tích
AUDCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDCAD theo thời gian thực.
AUDCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
AUDCADĐộ biến động - AUDCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
AUDCADChỉ số - AUDCADchỉ số theo thời gian thực.
AUDCADMẫu - AUDCADmẫu giá theo thời gian thực.