AUDCHFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCHF - EURAUD -97.1%
2 AUDCHF - NZDCHF 97.1%
3 AUDCHF - EURZAR -96.2%
4 AUDCHF - ZARJPY 96.1%
5 AUDCHF - GBPCHF 95.9%
6 AUDCHF - CHFSGD -95.6%
7 AUDCHF - EURPLN -94.3%
8 AUDCHF - AUDJPY 93.6%
9 AUDCHF - SGDJPY 92.9%
10 AUDCHF - CADCHF 91.8%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCHF - NZDCHF 97.1%
2 AUDCHF - ZARJPY 96.1%
3 AUDCHF - GBPCHF 95.9%
4 AUDCHF - AUDJPY 93.6%
5 AUDCHF - SGDJPY 92.9%
6 AUDCHF - CADCHF 91.8%
7 AUDCHF - AUDCAD 90.6%
8 AUDCHF - EURCHF 88.9%
9 AUDCHF - USDCHF 88.1%
10 AUDCHF - AUDNZD 86.9%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCHF - EURAUD -97.1%
2 AUDCHF - EURZAR -96.2%
3 AUDCHF - CHFSGD -95.6%
4 AUDCHF - EURPLN -94.3%
5 AUDCHF - EURHUF -91.3%
6 AUDCHF - EURGBP -90.8%
7 AUDCHF - EURMXN -90.6%
8 AUDCHF - EURSGD -86.7%
9 AUDCHF - CHFJPY -85.9%
10 AUDCHF - GBPAUD -85.4%

AUDCHFPhân tích

AUDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDCHF theo thời gian thực.

AUDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDCHFĐộ biến động - AUDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDCHFChỉ số - AUDCHFchỉ số theo thời gian thực.

AUDCHFMẫu - AUDCHFmẫu giá theo thời gian thực.