AUDJPYTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDJPY - NZDCHF 95.3%
2 AUDJPY - AUDCHF 93.6%
3 AUDJPY - EURAUD -93.4%
4 AUDJPY - AUDCAD 92.9%
5 AUDJPY - ZARJPY 91.8%
6 AUDJPY - SGDJPY 91.0%
7 AUDJPY - GBPAUD -90.8%
8 AUDJPY - EURNZD -90.5%
9 AUDJPY - USDZAR -88.6%
10 AUDJPY - GBPJPY 88.2%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDJPY - NZDCHF 95.3%
2 AUDJPY - AUDCHF 93.6%
3 AUDJPY - AUDCAD 92.9%
4 AUDJPY - ZARJPY 91.8%
5 AUDJPY - SGDJPY 91.0%
6 AUDJPY - GBPJPY 88.2%
7 AUDJPY - XAGEUR 88.0%
8 AUDJPY - AUDSGD 86.7%
9 AUDJPY - NZDJPY 85.7%
10 AUDJPY - GBPCHF 84.0%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDJPY - EURAUD -93.4%
2 AUDJPY - GBPAUD -90.8%
3 AUDJPY - EURNZD -90.5%
4 AUDJPY - USDZAR -88.6%
5 AUDJPY - EURZAR -85.7%
6 AUDJPY - EURPLN -84.2%
7 AUDJPY - EURMXN -83.0%
8 AUDJPY - CHFSGD -81.1%
9 AUDJPY - EURHUF -80.7%
10 AUDJPY - EURGBP -78.1%

AUDJPYPhân tích

AUDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDJPY theo thời gian thực.

AUDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDJPYĐộ biến động - AUDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDJPYChỉ số - AUDJPYchỉ số theo thời gian thực.

AUDJPYMẫu - AUDJPYmẫu giá theo thời gian thực.