Advertisement
AUDUSDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDUSD - NZDCAD | 92.2% |
2 | AUDUSD - GBPNZD | -89.8% |
3 | AUDUSD - USDTHB | -88.4% |
4 | AUDUSD - NZDUSD | 84.6% |
5 | AUDUSD - AUDSGD | 81.7% |
6 | AUDUSD - USDMXN | -79.4% |
7 | AUDUSD - NZDJPY | 76.5% |
8 | AUDUSD - USDSGD | -75.5% |
9 | AUDUSD - XAGUSD | 67.4% |
10 | AUDUSD - GBPUSD | 66.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDUSD - NZDCAD | 92.2% |
2 | AUDUSD - NZDUSD | 84.6% |
3 | AUDUSD - AUDSGD | 81.7% |
4 | AUDUSD - NZDJPY | 76.5% |
5 | AUDUSD - XAGUSD | 67.4% |
6 | AUDUSD - GBPUSD | 66.5% |
7 | AUDUSD - XPTUSD | 64.7% |
8 | AUDUSD - AUDCAD | 58.2% |
9 | AUDUSD - XPDUSD | 47.1% |
10 | AUDUSD - AUDJPY | 46.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDUSD - GBPNZD | -89.8% |
2 | AUDUSD - USDTHB | -88.4% |
3 | AUDUSD - USDMXN | -79.4% |
4 | AUDUSD - USDSGD | -75.5% |
5 | AUDUSD - USDPLN | -64.5% |
6 | AUDUSD - USDHUF | -59.6% |
7 | AUDUSD - EURNZD | -59.3% |
8 | AUDUSD - USDNOK | -58.3% |
9 | AUDUSD - EURCZK | -57.8% |
10 | AUDUSD - USDZAR | -56.5% |
AUDUSDPhân tích
AUDUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDUSD theo thời gian thực.
AUDUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
AUDUSDĐộ biến động - AUDUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
AUDUSDChỉ số - AUDUSDchỉ số theo thời gian thực.
AUDUSDMẫu - AUDUSDmẫu giá theo thời gian thực.