Advertisement
CHFJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFJPY - CHFSGD | 94.2% |
2 | CHFJPY - USDCHF | -93.0% |
3 | CHFJPY - GBPCHF | -90.9% |
4 | CHFJPY - EURTRY | 90.3% |
5 | CHFJPY - USDCAD | -90.1% |
6 | CHFJPY - CADCHF | -90.1% |
7 | CHFJPY - EURSGD | 89.5% |
8 | CHFJPY - EURZAR | 89.1% |
9 | CHFJPY - EURGBP | 88.3% |
10 | CHFJPY - XAUAUD | 87.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFJPY - CHFSGD | 94.2% |
2 | CHFJPY - EURTRY | 90.3% |
3 | CHFJPY - EURSGD | 89.5% |
4 | CHFJPY - EURZAR | 89.1% |
5 | CHFJPY - EURGBP | 88.3% |
6 | CHFJPY - XAUAUD | 87.6% |
7 | CHFJPY - EURPLN | 86.7% |
8 | CHFJPY - EURUSD | 86.5% |
9 | CHFJPY - EURHUF | 85.0% |
10 | CHFJPY - XAUGBP | 83.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFJPY - USDCHF | -93.0% |
2 | CHFJPY - GBPCHF | -90.9% |
3 | CHFJPY - CADCHF | -90.1% |
4 | CHFJPY - USDCAD | -90.1% |
5 | CHFJPY - AUDNZD | -87.5% |
6 | CHFJPY - AUDCHF | -85.9% |
7 | CHFJPY - USDCZK | -83.6% |
8 | CHFJPY - EURCHF | -82.2% |
9 | CHFJPY - ZARJPY | -80.0% |
10 | CHFJPY - USDSEK | -79.8% |
CHFJPYPhân tích
CHFJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ CHFJPY theo thời gian thực.
CHFJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử CHFJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
CHFJPYĐộ biến động - CHFJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
CHFJPYChỉ số - CHFJPYchỉ số theo thời gian thực.
CHFJPYMẫu - CHFJPYmẫu giá theo thời gian thực.