Advertisement
EURCHFTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCHF - GBPCHF | 93.7% |
2 | EURCHF - ZARJPY | 89.1% |
3 | EURCHF - AUDCHF | 88.9% |
4 | EURCHF - CHFSGD | -88.7% |
5 | EURCHF - NZDCHF | 87.8% |
6 | EURCHF - EURHUF | -86.8% |
7 | EURCHF - CADCHF | 84.7% |
8 | EURCHF - EURZAR | -84.5% |
9 | EURCHF - EURPLN | -83.8% |
10 | EURCHF - SGDJPY | 83.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCHF - GBPCHF | 93.7% |
2 | EURCHF - ZARJPY | 89.1% |
3 | EURCHF - AUDCHF | 88.9% |
4 | EURCHF - NZDCHF | 87.8% |
5 | EURCHF - CADCHF | 84.7% |
6 | EURCHF - SGDJPY | 83.3% |
7 | EURCHF - USDCHF | 82.7% |
8 | EURCHF - GBPJPY | 81.9% |
9 | EURCHF - NOKSEK | 80.0% |
10 | EURCHF - AUDJPY | 79.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCHF - CHFSGD | -88.7% |
2 | EURCHF - EURHUF | -86.8% |
3 | EURCHF - EURZAR | -84.5% |
4 | EURCHF - EURPLN | -83.8% |
5 | EURCHF - CHFJPY | -82.2% |
6 | EURCHF - EURNOK | -80.4% |
7 | EURCHF - EURMXN | -78.4% |
8 | EURCHF - USDZAR | -78.0% |
9 | EURCHF - EURGBP | -75.9% |
10 | EURCHF - EURAUD | -75.4% |
EURCHFPhân tích
EURCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURCHF theo thời gian thực.
EURCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURCHFĐộ biến động - EURCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURCHFChỉ số - EURCHFchỉ số theo thời gian thực.
EURCHFMẫu - EURCHFmẫu giá theo thời gian thực.