EURCZKTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURCZK - XAGUSD -74.7%
2 EURCZK - AUDSGD -72.9%
3 EURCZK - XPTUSD -70.7%
4 EURCZK - XAGAUD -68.6%
5 EURCZK - NZDJPY -68.4%
6 EURCZK - XAGEUR -66.7%
7 EURCZK - EURNZD 63.3%
8 EURCZK - GBPJPY -62.9%
9 EURCZK - AUDJPY -61.3%
10 EURCZK - XPDUSD -60.1%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURCZK - EURNZD 63.3%
2 EURCZK - USDZAR 58.7%
3 EURCZK - EURNOK 58.5%
4 EURCZK - EURSEK 51.7%
5 EURCZK - EURAUD 51.7%
6 EURCZK - USDNOK 50.4%
7 EURCZK - EURMXN 50.1%
8 EURCZK - GBPNOK 49.6%
9 EURCZK - GBPAUD 49.0%
10 EURCZK - EURGBP 44.3%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURCZK - XAGUSD -74.7%
2 EURCZK - AUDSGD -72.9%
3 EURCZK - XPTUSD -70.7%
4 EURCZK - XAGAUD -68.6%
5 EURCZK - NZDJPY -68.4%
6 EURCZK - XAGEUR -66.7%
7 EURCZK - GBPJPY -62.9%
8 EURCZK - AUDJPY -61.3%
9 EURCZK - XPDUSD -60.1%
10 EURCZK - NOKJPY -60.0%

EURCZKPhân tích

EURCZKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURCZK theo thời gian thực.

EURCZKDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURCZK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

EURCZKĐộ biến động - EURCZKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

EURCZKChỉ số - EURCZKchỉ số theo thời gian thực.

EURCZKMẫu - EURCZKmẫu giá theo thời gian thực.