Advertisement
EURHUFTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURHUF - EURPLN | 93.4% |
2 | EURHUF - CHFSGD | 92.1% |
3 | EURHUF - GBPCHF | -91.4% |
4 | EURHUF - AUDCHF | -91.3% |
5 | EURHUF - EURZAR | 90.4% |
6 | EURHUF - ZARJPY | -89.7% |
7 | EURHUF - SGDJPY | -86.9% |
8 | EURHUF - CADCHF | -86.8% |
9 | EURHUF - EURCHF | -86.8% |
10 | EURHUF - USDCHF | -86.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURHUF - EURPLN | 93.4% |
2 | EURHUF - CHFSGD | 92.1% |
3 | EURHUF - EURZAR | 90.4% |
4 | EURHUF - EURAUD | 85.4% |
5 | EURHUF - CHFJPY | 85.0% |
6 | EURHUF - XAUAUD | 84.8% |
7 | EURHUF - EURGBP | 84.6% |
8 | EURHUF - EURSGD | 82.8% |
9 | EURHUF - EURMXN | 82.7% |
10 | EURHUF - EURTRY | 78.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURHUF - GBPCHF | -91.4% |
2 | EURHUF - AUDCHF | -91.3% |
3 | EURHUF - ZARJPY | -89.7% |
4 | EURHUF - SGDJPY | -86.9% |
5 | EURHUF - EURCHF | -86.8% |
6 | EURHUF - CADCHF | -86.8% |
7 | EURHUF - USDCHF | -86.6% |
8 | EURHUF - NZDCHF | -86.0% |
9 | EURHUF - AUDNZD | -84.8% |
10 | EURHUF - AUDJPY | -80.7% |
EURHUFPhân tích
EURHUFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURHUF theo thời gian thực.
EURHUFDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURHUF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURHUFĐộ biến động - EURHUFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURHUFChỉ số - EURHUFchỉ số theo thời gian thực.
EURHUFMẫu - EURHUFmẫu giá theo thời gian thực.