Advertisement
EURJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURJPY - USDNOK | -79.5% |
2 | EURJPY - SEKJPY | 79.3% |
3 | EURJPY - USDSEK | -68.8% |
4 | EURJPY - USDPLN | -68.8% |
5 | EURJPY - USDHUF | -67.7% |
6 | EURJPY - USDCZK | -64.9% |
7 | EURJPY - GBPTRY | 64.0% |
8 | EURJPY - EURTRY | 62.4% |
9 | EURJPY - EURCAD | 62.1% |
10 | EURJPY - GBPSEK | -61.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURJPY - SEKJPY | 79.3% |
2 | EURJPY - GBPTRY | 64.0% |
3 | EURJPY - EURTRY | 62.4% |
4 | EURJPY - EURCAD | 62.1% |
5 | EURJPY - GBPSGD | 61.3% |
6 | EURJPY - GBPUSD | 60.9% |
7 | EURJPY - XAUJPY | 60.5% |
8 | EURJPY - EURUSD | 59.8% |
9 | EURJPY - EURSGD | 59.4% |
10 | EURJPY - NZDUSD | 58.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURJPY - USDNOK | -79.5% |
2 | EURJPY - USDPLN | -68.8% |
3 | EURJPY - USDSEK | -68.8% |
4 | EURJPY - USDHUF | -67.7% |
5 | EURJPY - USDCZK | -64.9% |
6 | EURJPY - GBPSEK | -61.6% |
7 | EURJPY - USDMXN | -57.8% |
8 | EURJPY - GBPNOK | -51.9% |
9 | EURJPY - USDCAD | -50.8% |
10 | EURJPY - USDSGD | -48.4% |
EURJPYPhân tích
EURJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURJPY theo thời gian thực.
EURJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURJPYĐộ biến động - EURJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURJPYChỉ số - EURJPYchỉ số theo thời gian thực.
EURJPYMẫu - EURJPYmẫu giá theo thời gian thực.