EURNZDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURNZD - EURAUD 91.0%
2 EURNZD - NZDCHF -91.0%
3 EURNZD - AUDJPY -90.5%
4 EURNZD - GBPAUD 89.8%
5 EURNZD - AUDCAD -89.5%
6 EURNZD - AUDSGD -88.7%
7 EURNZD - NZDJPY -84.7%
8 EURNZD - USDZAR 84.7%
9 EURNZD - AUDCHF -84.7%
10 EURNZD - EURMXN 83.6%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURNZD - EURAUD 91.0%
2 EURNZD - GBPAUD 89.8%
3 EURNZD - USDZAR 84.7%
4 EURNZD - EURMXN 83.6%
5 EURNZD - EURZAR 76.5%
6 EURNZD - EURGBP 74.9%
7 EURNZD - EURPLN 70.1%
8 EURNZD - CHFSGD 69.3%
9 EURNZD - EURHUF 67.8%
10 EURNZD - EURSGD 66.0%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURNZD - NZDCHF -91.0%
2 EURNZD - AUDJPY -90.5%
3 EURNZD - AUDCAD -89.5%
4 EURNZD - AUDSGD -88.7%
5 EURNZD - AUDCHF -84.7%
6 EURNZD - NZDJPY -84.7%
7 EURNZD - XAGEUR -79.1%
8 EURNZD - ZARJPY -77.4%
9 EURNZD - SGDJPY -73.5%
10 EURNZD - GBPCHF -72.0%

EURNZDPhân tích

EURNZDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURNZD theo thời gian thực.

EURNZDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURNZD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

EURNZDĐộ biến động - EURNZDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

EURNZDChỉ số - EURNZDchỉ số theo thời gian thực.

EURNZDMẫu - EURNZDmẫu giá theo thời gian thực.