Advertisement
EURPLNTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURPLN - CHFSGD | 94.9% |
2 | EURPLN - AUDCHF | -94.3% |
3 | EURPLN - EURZAR | 94.1% |
4 | EURPLN - AUDNZD | -93.7% |
5 | EURPLN - EURHUF | 93.4% |
6 | EURPLN - GBPCHF | -92.9% |
7 | EURPLN - ZARJPY | -91.9% |
8 | EURPLN - USDCHF | -91.6% |
9 | EURPLN - CADCHF | -91.5% |
10 | EURPLN - EURAUD | 91.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURPLN - CHFSGD | 94.9% |
2 | EURPLN - EURZAR | 94.1% |
3 | EURPLN - EURHUF | 93.4% |
4 | EURPLN - EURAUD | 91.2% |
5 | EURPLN - EURGBP | 90.0% |
6 | EURPLN - EURSGD | 89.6% |
7 | EURPLN - CHFJPY | 86.7% |
8 | EURPLN - XAUAUD | 86.4% |
9 | EURPLN - EURTRY | 85.1% |
10 | EURPLN - EURUSD | 83.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURPLN - AUDCHF | -94.3% |
2 | EURPLN - AUDNZD | -93.7% |
3 | EURPLN - GBPCHF | -92.9% |
4 | EURPLN - ZARJPY | -91.9% |
5 | EURPLN - USDCHF | -91.6% |
6 | EURPLN - CADCHF | -91.5% |
7 | EURPLN - SGDJPY | -90.8% |
8 | EURPLN - USDJPY | -86.6% |
9 | EURPLN - NZDCHF | -85.9% |
10 | EURPLN - USDCAD | -85.3% |
EURPLNPhân tích
EURPLNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURPLN theo thời gian thực.
EURPLNDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURPLN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURPLNĐộ biến động - EURPLNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURPLNChỉ số - EURPLNchỉ số theo thời gian thực.
EURPLNMẫu - EURPLNmẫu giá theo thời gian thực.