Advertisement
EURSGDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - EURUSD | 95.3% |
2 | EURSGD - USDCHF | -94.4% |
3 | EURSGD - EURTRY | 94.3% |
4 | EURSGD - CHFSGD | 93.9% |
5 | EURSGD - EURZAR | 93.5% |
6 | EURSGD - AUDNZD | -93.4% |
7 | EURSGD - USDCZK | -92.7% |
8 | EURSGD - EURGBP | 92.5% |
9 | EURSGD - USDSEK | -92.0% |
10 | EURSGD - CADCHF | -92.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - EURUSD | 95.3% |
2 | EURSGD - EURTRY | 94.3% |
3 | EURSGD - CHFSGD | 93.9% |
4 | EURSGD - EURZAR | 93.5% |
5 | EURSGD - EURGBP | 92.5% |
6 | EURSGD - XAUAUD | 90.3% |
7 | EURSGD - EURPLN | 89.6% |
8 | EURSGD - CHFJPY | 89.5% |
9 | EURSGD - EURAUD | 88.3% |
10 | EURSGD - XAUUSD | 85.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - USDCHF | -94.4% |
2 | EURSGD - AUDNZD | -93.4% |
3 | EURSGD - USDCZK | -92.7% |
4 | EURSGD - CADCHF | -92.0% |
5 | EURSGD - USDSEK | -92.0% |
6 | EURSGD - USDCAD | -90.4% |
7 | EURSGD - USDJPY | -89.1% |
8 | EURSGD - AUDCHF | -86.7% |
9 | EURSGD - GBPSEK | -85.9% |
10 | EURSGD - SGDJPY | -85.6% |
EURSGDPhân tích
EURSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURSGD theo thời gian thực.
EURSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURSGDĐộ biến động - EURSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURSGDChỉ số - EURSGDchỉ số theo thời gian thực.
EURSGDMẫu - EURSGDmẫu giá theo thời gian thực.