Advertisement
EURTRYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURTRY - GBPTRY | 96.8% |
2 | EURTRY - XAUAUD | 95.3% |
3 | EURTRY - EURSGD | 94.3% |
4 | EURTRY - USDCAD | -93.9% |
5 | EURTRY - XAUUSD | 93.8% |
6 | EURTRY - AUDNZD | -93.6% |
7 | EURTRY - EURUSD | 93.4% |
8 | EURTRY - USDSEK | -93.2% |
9 | EURTRY - USDCZK | -93.0% |
10 | EURTRY - XAUGBP | 92.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURTRY - GBPTRY | 96.8% |
2 | EURTRY - XAUAUD | 95.3% |
3 | EURTRY - EURSGD | 94.3% |
4 | EURTRY - XAUUSD | 93.8% |
5 | EURTRY - EURUSD | 93.4% |
6 | EURTRY - XAUGBP | 92.6% |
7 | EURTRY - CHFJPY | 90.3% |
8 | EURTRY - CHFSGD | 90.0% |
9 | EURTRY - USDTRY | 87.7% |
10 | EURTRY - XAUJPY | 86.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURTRY - USDCAD | -93.9% |
2 | EURTRY - AUDNZD | -93.6% |
3 | EURTRY - USDSEK | -93.2% |
4 | EURTRY - USDCZK | -93.0% |
5 | EURTRY - USDCHF | -92.5% |
6 | EURTRY - CADCHF | -86.0% |
7 | EURTRY - USDJPY | -85.2% |
8 | EURTRY - USDHUF | -82.7% |
9 | EURTRY - USDPLN | -81.6% |
10 | EURTRY - GBPSEK | -81.1% |
EURTRYPhân tích
EURTRYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURTRY theo thời gian thực.
EURTRYDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURTRY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURTRYĐộ biến động - EURTRYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURTRYChỉ số - EURTRYchỉ số theo thời gian thực.
EURTRYMẫu - EURTRYmẫu giá theo thời gian thực.