Advertisement
EURUSDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURUSD - USDCZK | -99.1% |
2 | EURUSD - USDCHF | -96.1% |
3 | EURUSD - EURSGD | 95.3% |
4 | EURUSD - USDCAD | -94.9% |
5 | EURUSD - USDJPY | -94.3% |
6 | EURUSD - USDSEK | -94.2% |
7 | EURUSD - USDHUF | -93.4% |
8 | EURUSD - EURTRY | 93.3% |
9 | EURUSD - USDPLN | -92.4% |
10 | EURUSD - AUDNZD | -91.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURUSD - EURSGD | 95.3% |
2 | EURUSD - EURTRY | 93.3% |
3 | EURUSD - GBPUSD | 91.0% |
4 | EURUSD - XAUUSD | 90.0% |
5 | EURUSD - CHFSGD | 89.3% |
6 | EURUSD - EURCAD | 88.3% |
7 | EURUSD - XAUAUD | 87.4% |
8 | EURUSD - EURGBP | 87.3% |
9 | EURUSD - CHFJPY | 86.5% |
10 | EURUSD - XAUGBP | 86.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURUSD - USDCZK | -99.1% |
2 | EURUSD - USDCHF | -96.1% |
3 | EURUSD - USDCAD | -94.9% |
4 | EURUSD - USDJPY | -94.3% |
5 | EURUSD - USDSEK | -94.2% |
6 | EURUSD - USDHUF | -93.4% |
7 | EURUSD - USDPLN | -92.4% |
8 | EURUSD - AUDNZD | -91.7% |
9 | EURUSD - CADCHF | -91.4% |
10 | EURUSD - USDSGD | -86.2% |
EURUSDPhân tích
EURUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURUSD theo thời gian thực.
EURUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURUSDĐộ biến động - EURUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURUSDChỉ số - EURUSDchỉ số theo thời gian thực.
EURUSDMẫu - EURUSDmẫu giá theo thời gian thực.