Advertisement
EURZARTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - CHFSGD | 97.8% |
2 | EURZAR - ZARJPY | -97.2% |
3 | EURZAR - AUDCHF | -96.2% |
4 | EURZAR - GBPCHF | -95.3% |
5 | EURZAR - EURPLN | 94.1% |
6 | EURZAR - EURGBP | 94.0% |
7 | EURZAR - SGDJPY | -93.6% |
8 | EURZAR - EURAUD | 93.6% |
9 | EURZAR - EURSGD | 93.5% |
10 | EURZAR - CADCHF | -93.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - CHFSGD | 97.8% |
2 | EURZAR - EURPLN | 94.1% |
3 | EURZAR - EURGBP | 94.0% |
4 | EURZAR - EURAUD | 93.6% |
5 | EURZAR - EURSGD | 93.5% |
6 | EURZAR - EURHUF | 90.4% |
7 | EURZAR - EURMXN | 89.7% |
8 | EURZAR - CHFJPY | 89.1% |
9 | EURZAR - XAUAUD | 87.1% |
10 | EURZAR - EURTRY | 85.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - ZARJPY | -97.2% |
2 | EURZAR - AUDCHF | -96.2% |
3 | EURZAR - GBPCHF | -95.3% |
4 | EURZAR - SGDJPY | -93.6% |
5 | EURZAR - CADCHF | -93.4% |
6 | EURZAR - USDCHF | -93.3% |
7 | EURZAR - AUDNZD | -90.4% |
8 | EURZAR - NZDCHF | -90.1% |
9 | EURZAR - USDJPY | -87.7% |
10 | EURZAR - USDCAD | -86.6% |
EURZARPhân tích
EURZARTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURZAR theo thời gian thực.
EURZARDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURZAR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURZARĐộ biến động - EURZARphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURZARChỉ số - EURZARchỉ số theo thời gian thực.
EURZARMẫu - EURZARmẫu giá theo thời gian thực.