Advertisement
GBPAUDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPAUD - AUDCAD | -91.8% |
2 | GBPAUD - EURAUD | 91.3% |
3 | GBPAUD - AUDJPY | -90.8% |
4 | GBPAUD - EURNZD | 89.8% |
5 | GBPAUD - AUDCHF | -85.4% |
6 | GBPAUD - NZDCHF | -85.4% |
7 | GBPAUD - AUDSGD | -85.3% |
8 | GBPAUD - USDZAR | 80.2% |
9 | GBPAUD - ZARJPY | -77.6% |
10 | GBPAUD - SGDJPY | -77.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPAUD - EURAUD | 91.3% |
2 | GBPAUD - EURNZD | 89.8% |
3 | GBPAUD - USDZAR | 80.2% |
4 | GBPAUD - EURZAR | 76.3% |
5 | GBPAUD - EURPLN | 75.7% |
6 | GBPAUD - USDCNH | 72.7% |
7 | GBPAUD - EURMXN | 72.2% |
8 | GBPAUD - CHFSGD | 71.1% |
9 | GBPAUD - EURHUF | 70.5% |
10 | GBPAUD - EURSGD | 68.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPAUD - AUDCAD | -91.8% |
2 | GBPAUD - AUDJPY | -90.8% |
3 | GBPAUD - NZDCHF | -85.4% |
4 | GBPAUD - AUDCHF | -85.4% |
5 | GBPAUD - AUDSGD | -85.3% |
6 | GBPAUD - ZARJPY | -77.6% |
7 | GBPAUD - SGDJPY | -77.1% |
8 | GBPAUD - NZDJPY | -75.1% |
9 | GBPAUD - XAGEUR | -72.7% |
10 | GBPAUD - AUDNZD | -69.0% |
GBPAUDPhân tích
GBPAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPAUD theo thời gian thực.
GBPAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPAUDĐộ biến động - GBPAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPAUDChỉ số - GBPAUDchỉ số theo thời gian thực.
GBPAUDMẫu - GBPAUDmẫu giá theo thời gian thực.