GBPCADTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCAD - USDZAR -81.1%
2 GBPCAD - XPTUSD 79.5%
3 GBPCAD - AUDCAD 76.0%
4 GBPCAD - EURCHF 74.2%
5 GBPCAD - USDCNH -71.9%
6 GBPCAD - NZDCHF 71.3%
7 GBPCAD - XAGUSD 70.4%
8 GBPCAD - NZDCAD 69.5%
9 GBPCAD - XAGEUR 68.4%
10 GBPCAD - GBPCHF 68.0%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCAD - XPTUSD 79.5%
2 GBPCAD - AUDCAD 76.0%
3 GBPCAD - EURCHF 74.2%
4 GBPCAD - NZDCHF 71.3%
5 GBPCAD - XAGUSD 70.4%
6 GBPCAD - NZDCAD 69.5%
7 GBPCAD - XAGEUR 68.4%
8 GBPCAD - GBPCHF 68.0%
9 GBPCAD - GBPJPY 68.0%
10 GBPCAD - ZARJPY 64.4%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCAD - USDZAR -81.1%
2 GBPCAD - USDCNH -71.9%
3 GBPCAD - EURHUF -62.6%
4 GBPCAD - EURZAR -58.6%
5 GBPCAD - EURNOK -58.5%
6 GBPCAD - EURNZD -55.7%
7 GBPCAD - EURPLN -55.7%
8 GBPCAD - EURMXN -55.6%
9 GBPCAD - CHFSGD -55.2%
10 GBPCAD - EURAUD -54.3%

GBPCADPhân tích

GBPCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPCAD theo thời gian thực.

GBPCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPCADĐộ biến động - GBPCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPCADChỉ số - GBPCADchỉ số theo thời gian thực.

GBPCADMẫu - GBPCADmẫu giá theo thời gian thực.