GBPCHFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCHF - CHFSGD -97.1%
2 GBPCHF - AUDCHF 95.9%
3 GBPCHF - EURZAR -95.3%
4 GBPCHF - CADCHF 95.3%
5 GBPCHF - ZARJPY 94.6%
6 GBPCHF - EURGBP -93.9%
7 GBPCHF - EURCHF 93.7%
8 GBPCHF - USDCHF 93.0%
9 GBPCHF - EURPLN -92.9%
10 GBPCHF - NZDCHF 92.0%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCHF - AUDCHF 95.9%
2 GBPCHF - CADCHF 95.3%
3 GBPCHF - ZARJPY 94.6%
4 GBPCHF - EURCHF 93.7%
5 GBPCHF - USDCHF 93.0%
6 GBPCHF - NZDCHF 92.0%
7 GBPCHF - SGDJPY 90.2%
8 GBPCHF - NOKSEK 87.7%
9 GBPCHF - USDJPY 86.2%
10 GBPCHF - AUDNZD 85.8%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCHF - CHFSGD -97.1%
2 GBPCHF - EURZAR -95.3%
3 GBPCHF - EURGBP -93.9%
4 GBPCHF - EURPLN -92.9%
5 GBPCHF - EURHUF -91.4%
6 GBPCHF - CHFJPY -90.9%
7 GBPCHF - EURMXN -89.7%
8 GBPCHF - EURAUD -88.5%
9 GBPCHF - EURNOK -85.7%
10 GBPCHF - EURSGD -85.6%

GBPCHFPhân tích

GBPCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPCHF theo thời gian thực.

GBPCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPCHFĐộ biến động - GBPCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPCHFChỉ số - GBPCHFchỉ số theo thời gian thực.

GBPCHFMẫu - GBPCHFmẫu giá theo thời gian thực.