Advertisement
GBPJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPJPY - NOKJPY | 91.5% |
2 | GBPJPY - EURNOK | -89.9% |
3 | GBPJPY - AUDJPY | 88.2% |
4 | GBPJPY - ZARJPY | 86.6% |
5 | GBPJPY - XAGEUR | 85.8% |
6 | GBPJPY - SGDJPY | 85.5% |
7 | GBPJPY - NOKSEK | 85.2% |
8 | GBPJPY - NZDCHF | 85.1% |
9 | GBPJPY - GBPCHF | 83.3% |
10 | GBPJPY - EURCHF | 81.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPJPY - NOKJPY | 91.5% |
2 | GBPJPY - AUDJPY | 88.2% |
3 | GBPJPY - ZARJPY | 86.6% |
4 | GBPJPY - XAGEUR | 85.8% |
5 | GBPJPY - SGDJPY | 85.5% |
6 | GBPJPY - NOKSEK | 85.2% |
7 | GBPJPY - NZDCHF | 85.1% |
8 | GBPJPY - GBPCHF | 83.3% |
9 | GBPJPY - EURCHF | 81.9% |
10 | GBPJPY - AUDCHF | 81.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPJPY - EURNOK | -89.9% |
2 | GBPJPY - USDZAR | -78.7% |
3 | GBPJPY - EURZAR | -76.0% |
4 | GBPJPY - EURMXN | -75.8% |
5 | GBPJPY - EURAUD | -74.4% |
6 | GBPJPY - EURGBP | -74.4% |
7 | GBPJPY - EURPLN | -74.0% |
8 | GBPJPY - EURHUF | -73.4% |
9 | GBPJPY - CHFSGD | -72.9% |
10 | GBPJPY - EURNZD | -71.3% |
GBPJPYPhân tích
GBPJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPJPY theo thời gian thực.
GBPJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPJPYĐộ biến động - GBPJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPJPYChỉ số - GBPJPYchỉ số theo thời gian thực.
GBPJPYMẫu - GBPJPYmẫu giá theo thời gian thực.