Advertisement
GBPMXNTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPMXN - EURMXN | 76.6% |
2 | GBPMXN - NZDCHF | -65.4% |
3 | GBPMXN - EURNZD | 64.6% |
4 | GBPMXN - NZDJPY | -62.8% |
5 | GBPMXN - USDZAR | 61.0% |
6 | GBPMXN - AUDJPY | -58.5% |
7 | GBPMXN - AUDCAD | -56.4% |
8 | GBPMXN - GBPAUD | 55.7% |
9 | GBPMXN - AUDCHF | -55.6% |
10 | GBPMXN - AUDSGD | -55.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPMXN - EURMXN | 76.6% |
2 | GBPMXN - EURNZD | 64.6% |
3 | GBPMXN - USDZAR | 61.0% |
4 | GBPMXN - GBPAUD | 55.7% |
5 | GBPMXN - EURAUD | 53.4% |
6 | GBPMXN - USDCNH | 50.0% |
7 | GBPMXN - EURZAR | 49.0% |
8 | GBPMXN - USDMXN | 48.7% |
9 | GBPMXN - EURHUF | 48.4% |
10 | GBPMXN - CHFSGD | 47.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPMXN - NZDCHF | -65.4% |
2 | GBPMXN - NZDJPY | -62.8% |
3 | GBPMXN - AUDJPY | -58.5% |
4 | GBPMXN - AUDCAD | -56.4% |
5 | GBPMXN - AUDCHF | -55.6% |
6 | GBPMXN - AUDSGD | -55.4% |
7 | GBPMXN - NZDCAD | -53.9% |
8 | GBPMXN - ZARJPY | -53.0% |
9 | GBPMXN - XPTUSD | -52.8% |
10 | GBPMXN - EURCHF | -51.8% |
GBPMXNPhân tích
GBPMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPMXN theo thời gian thực.
GBPMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPMXNĐộ biến động - GBPMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPMXNChỉ số - GBPMXNchỉ số theo thời gian thực.
GBPMXNMẫu - GBPMXNmẫu giá theo thời gian thực.