GBPNOKTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPNOK - NOKJPY -92.3%
2 GBPNOK - EURNOK 79.5%
3 GBPNOK - SEKJPY -78.9%
4 GBPNOK - XAGAUD -77.3%
5 GBPNOK - EURSEK 72.7%
6 GBPNOK - GBPJPY -69.3%
7 GBPNOK - USDNOK 66.4%
8 GBPNOK - XPDUSD -65.5%
9 GBPNOK - XAGUSD -63.2%
10 GBPNOK - NOKSEK -63.1%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPNOK - EURNOK 79.5%
2 GBPNOK - EURSEK 72.7%
3 GBPNOK - USDNOK 66.4%
4 GBPNOK - EURCZK 49.6%
5 GBPNOK - USDZAR 36.2%
6 GBPNOK - EURPLN 32.4%
7 GBPNOK - EURHUF 31.0%
8 GBPNOK - EURMXN 31.0%
9 GBPNOK - EURZAR 29.4%
10 GBPNOK - CHFSGD 28.8%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPNOK - NOKJPY -92.3%
2 GBPNOK - SEKJPY -78.9%
3 GBPNOK - XAGAUD -77.3%
4 GBPNOK - GBPJPY -69.3%
5 GBPNOK - XPDUSD -65.5%
6 GBPNOK - XAGUSD -63.2%
7 GBPNOK - NOKSEK -63.1%
8 GBPNOK - XPTUSD -58.2%
9 GBPNOK - XAGEUR -58.2%
10 GBPNOK - CADJPY -57.0%

GBPNOKPhân tích

GBPNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPNOK theo thời gian thực.

GBPNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPNOKĐộ biến động - GBPNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPNOKChỉ số - GBPNOKchỉ số theo thời gian thực.

GBPNOKMẫu - GBPNOKmẫu giá theo thời gian thực.