Advertisement
GBPSGDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPSGD - GBPTRY | 87.2% |
2 | GBPSGD - XAUJPY | 84.1% |
3 | GBPSGD - USDNOK | -83.7% |
4 | GBPSGD - USDSEK | -82.2% |
5 | GBPSGD - GBPUSD | 82.1% |
6 | GBPSGD - XAUUSD | 80.6% |
7 | GBPSGD - EURTRY | 79.4% |
8 | GBPSGD - XAUEUR | 76.9% |
9 | GBPSGD - XAUGBP | 76.2% |
10 | GBPSGD - USDTRY | 75.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPSGD - GBPTRY | 87.2% |
2 | GBPSGD - XAUJPY | 84.1% |
3 | GBPSGD - GBPUSD | 82.1% |
4 | GBPSGD - XAUUSD | 80.6% |
5 | GBPSGD - EURTRY | 79.4% |
6 | GBPSGD - XAUEUR | 76.9% |
7 | GBPSGD - XAUGBP | 76.2% |
8 | GBPSGD - USDTRY | 75.7% |
9 | GBPSGD - XAUAUD | 74.8% |
10 | GBPSGD - EURSGD | 72.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPSGD - USDNOK | -83.7% |
2 | GBPSGD - USDSEK | -82.2% |
3 | GBPSGD - USDCZK | -74.2% |
4 | GBPSGD - USDPLN | -70.8% |
5 | GBPSGD - USDHUF | -70.6% |
6 | GBPSGD - AUDNZD | -68.2% |
7 | GBPSGD - USDCAD | -67.1% |
8 | GBPSGD - USDMXN | -64.6% |
9 | GBPSGD - GBPSEK | -63.8% |
10 | GBPSGD - USDCHF | -60.3% |
GBPSGDPhân tích
GBPSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPSGD theo thời gian thực.
GBPSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPSGDĐộ biến động - GBPSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPSGDChỉ số - GBPSGDchỉ số theo thời gian thực.
GBPSGDMẫu - GBPSGDmẫu giá theo thời gian thực.