GBPTRYTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPTRY - EURTRY 96.8%
2 GBPTRY - XAUUSD 93.6%
3 GBPTRY - XAUJPY 92.1%
4 GBPTRY - USDTRY 91.8%
5 GBPTRY - XAUGBP 91.8%
6 GBPTRY - XAUAUD 91.5%
7 GBPTRY - USDSEK -90.3%
8 GBPTRY - USDCAD -87.4%
9 GBPTRY - USDCZK -87.2%
10 GBPTRY - GBPSGD 87.2%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPTRY - EURTRY 96.8%
2 GBPTRY - XAUUSD 93.6%
3 GBPTRY - XAUJPY 92.1%
4 GBPTRY - USDTRY 91.8%
5 GBPTRY - XAUGBP 91.8%
6 GBPTRY - XAUAUD 91.5%
7 GBPTRY - GBPSGD 87.2%
8 GBPTRY - GBPUSD 86.5%
9 GBPTRY - XAUEUR 86.4%
10 GBPTRY - EURUSD 85.2%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPTRY - USDSEK -90.3%
2 GBPTRY - USDCAD -87.4%
3 GBPTRY - USDCZK -87.2%
4 GBPTRY - AUDNZD -86.0%
5 GBPTRY - USDCHF -81.8%
6 GBPTRY - USDHUF -78.2%
7 GBPTRY - USDPLN -77.9%
8 GBPTRY - USDNOK -76.3%
9 GBPTRY - USDJPY -74.6%
10 GBPTRY - GBPSEK -74.3%

GBPTRYPhân tích

GBPTRYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPTRY theo thời gian thực.

GBPTRYDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPTRY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPTRYĐộ biến động - GBPTRYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPTRYChỉ số - GBPTRYchỉ số theo thời gian thực.

GBPTRYMẫu - GBPTRYmẫu giá theo thời gian thực.