GBPUSDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPUSD - USDCZK -94.2%
2 GBPUSD - USDPLN -94.0%
3 GBPUSD - USDHUF -93.6%
4 GBPUSD - NZDUSD 93.2%
5 GBPUSD - USDSGD -91.4%
6 GBPUSD - EURUSD 91.0%
7 GBPUSD - USDSEK -90.7%
8 GBPUSD - XAUUSD 90.6%
9 GBPUSD - GBPTRY 86.6%
10 GBPUSD - USDCAD -86.6%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPUSD - NZDUSD 93.2%
2 GBPUSD - EURUSD 91.0%
3 GBPUSD - XAUUSD 90.6%
4 GBPUSD - GBPTRY 86.6%
5 GBPUSD - EURTRY 85.5%
6 GBPUSD - XAUGBP 83.7%
7 GBPUSD - XAUJPY 82.4%
8 GBPUSD - GBPSGD 82.1%
9 GBPUSD - EURCAD 79.7%
10 GBPUSD - EURSGD 79.1%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPUSD - USDCZK -94.2%
2 GBPUSD - USDPLN -94.0%
3 GBPUSD - USDHUF -93.6%
4 GBPUSD - USDSGD -91.4%
5 GBPUSD - USDSEK -90.7%
6 GBPUSD - USDCAD -86.6%
7 GBPUSD - USDMXN -85.9%
8 GBPUSD - USDJPY -82.8%
9 GBPUSD - USDCHF -80.7%
10 GBPUSD - AUDNZD -78.3%

GBPUSDPhân tích

GBPUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPUSD theo thời gian thực.

GBPUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPUSDĐộ biến động - GBPUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPUSDChỉ số - GBPUSDchỉ số theo thời gian thực.

GBPUSDMẫu - GBPUSDmẫu giá theo thời gian thực.