Advertisement
NOKJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKJPY - EURNOK | -92.4% |
2 | NOKJPY - GBPNOK | -92.3% |
3 | NOKJPY - GBPJPY | 91.5% |
4 | NOKJPY - XAGAUD | 84.7% |
5 | NOKJPY - NOKSEK | 81.2% |
6 | NOKJPY - XAGEUR | 77.9% |
7 | NOKJPY - EURCHF | 72.6% |
8 | NOKJPY - XAGUSD | 72.0% |
9 | NOKJPY - AUDJPY | 71.7% |
10 | NOKJPY - CADJPY | 71.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKJPY - GBPJPY | 91.5% |
2 | NOKJPY - XAGAUD | 84.7% |
3 | NOKJPY - NOKSEK | 81.2% |
4 | NOKJPY - XAGEUR | 77.9% |
5 | NOKJPY - EURCHF | 72.6% |
6 | NOKJPY - XAGUSD | 72.0% |
7 | NOKJPY - AUDJPY | 71.7% |
8 | NOKJPY - CADJPY | 71.5% |
9 | NOKJPY - XPDUSD | 71.1% |
10 | NOKJPY - XPTUSD | 70.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKJPY - EURNOK | -92.4% |
2 | NOKJPY - GBPNOK | -92.3% |
3 | NOKJPY - EURSEK | -68.7% |
4 | NOKJPY - USDZAR | -60.7% |
5 | NOKJPY - EURCZK | -60.0% |
6 | NOKJPY - EURPLN | -57.9% |
7 | NOKJPY - EURMXN | -57.5% |
8 | NOKJPY - EURZAR | -57.1% |
9 | NOKJPY - EURHUF | -56.5% |
10 | NOKJPY - EURGBP | -55.6% |
NOKJPYPhân tích
NOKJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NOKJPY theo thời gian thực.
NOKJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử NOKJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
NOKJPYĐộ biến động - NOKJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
NOKJPYChỉ số - NOKJPYchỉ số theo thời gian thực.
NOKJPYMẫu - NOKJPYmẫu giá theo thời gian thực.