Advertisement
NOKSEKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKSEK - EURNOK | -92.4% |
2 | NOKSEK - ZARJPY | 87.9% |
3 | NOKSEK - GBPCHF | 87.7% |
4 | NOKSEK - SGDJPY | 85.6% |
5 | NOKSEK - GBPJPY | 85.2% |
6 | NOKSEK - EURZAR | -85.1% |
7 | NOKSEK - XAGEUR | 84.8% |
8 | NOKSEK - AUDCHF | 84.5% |
9 | NOKSEK - CADCHF | 84.4% |
10 | NOKSEK - EURGBP | -84.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKSEK - ZARJPY | 87.9% |
2 | NOKSEK - GBPCHF | 87.7% |
3 | NOKSEK - SGDJPY | 85.6% |
4 | NOKSEK - GBPJPY | 85.2% |
5 | NOKSEK - XAGEUR | 84.8% |
6 | NOKSEK - AUDCHF | 84.5% |
7 | NOKSEK - CADCHF | 84.4% |
8 | NOKSEK - USDJPY | 82.9% |
9 | NOKSEK - NZDCHF | 82.0% |
10 | NOKSEK - USDCHF | 81.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKSEK - EURNOK | -92.4% |
2 | NOKSEK - EURZAR | -85.1% |
3 | NOKSEK - EURGBP | -84.3% |
4 | NOKSEK - CHFSGD | -83.2% |
5 | NOKSEK - EURMXN | -81.4% |
6 | NOKSEK - EURPLN | -80.1% |
7 | NOKSEK - EURAUD | -79.3% |
8 | NOKSEK - EURHUF | -78.8% |
9 | NOKSEK - EURSGD | -73.5% |
10 | NOKSEK - EURUSD | -72.2% |
NOKSEKPhân tích
NOKSEKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NOKSEK theo thời gian thực.
NOKSEKDữ liệu lịch sử - Lịch sử NOKSEK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
NOKSEKĐộ biến động - NOKSEKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
NOKSEKChỉ số - NOKSEKchỉ số theo thời gian thực.
NOKSEKMẫu - NOKSEKmẫu giá theo thời gian thực.