Advertisement
NZDCADTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDCAD - AUDUSD | 92.2% |
2 | NZDCAD - AUDSGD | 85.5% |
3 | NZDCAD - NZDJPY | 84.4% |
4 | NZDCAD - GBPNZD | -81.1% |
5 | NZDCAD - XPTUSD | 78.7% |
6 | NZDCAD - USDTHB | -78.0% |
7 | NZDCAD - XAGUSD | 77.1% |
8 | NZDCAD - USDZAR | -75.9% |
9 | NZDCAD - AUDCAD | 75.5% |
10 | NZDCAD - EURNZD | -71.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDCAD - AUDUSD | 92.2% |
2 | NZDCAD - AUDSGD | 85.5% |
3 | NZDCAD - NZDJPY | 84.4% |
4 | NZDCAD - XPTUSD | 78.7% |
5 | NZDCAD - XAGUSD | 77.1% |
6 | NZDCAD - AUDCAD | 75.5% |
7 | NZDCAD - GBPCAD | 69.5% |
8 | NZDCAD - NZDUSD | 69.2% |
9 | NZDCAD - NZDCHF | 62.1% |
10 | NZDCAD - AUDJPY | 61.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDCAD - GBPNZD | -81.1% |
2 | NZDCAD - USDTHB | -78.0% |
3 | NZDCAD - USDZAR | -75.9% |
4 | NZDCAD - EURNZD | -71.7% |
5 | NZDCAD - USDMXN | -71.3% |
6 | NZDCAD - USDCNH | -65.5% |
7 | NZDCAD - GBPAUD | -63.0% |
8 | NZDCAD - USDSGD | -57.8% |
9 | NZDCAD - EURCZK | -56.7% |
10 | NZDCAD - GBPMXN | -53.9% |
NZDCADPhân tích
NZDCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDCAD theo thời gian thực.
NZDCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
NZDCADĐộ biến động - NZDCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
NZDCADChỉ số - NZDCADchỉ số theo thời gian thực.
NZDCADMẫu - NZDCADmẫu giá theo thời gian thực.