NZDCHFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCHF - AUDCHF 97.1%
2 NZDCHF - AUDJPY 95.3%
3 NZDCHF - EURAUD -93.9%
4 NZDCHF - AUDCAD 93.5%
5 NZDCHF - ZARJPY 92.9%
6 NZDCHF - GBPCHF 92.0%
7 NZDCHF - EURMXN -91.0%
8 NZDCHF - EURNZD -91.0%
9 NZDCHF - USDZAR -90.9%
10 NZDCHF - EURZAR -90.1%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCHF - AUDCHF 97.1%
2 NZDCHF - AUDJPY 95.3%
3 NZDCHF - AUDCAD 93.5%
4 NZDCHF - ZARJPY 92.9%
5 NZDCHF - GBPCHF 92.0%
6 NZDCHF - XAGEUR 88.1%
7 NZDCHF - EURCHF 87.8%
8 NZDCHF - SGDJPY 87.7%
9 NZDCHF - GBPJPY 85.1%
10 NZDCHF - CADCHF 84.0%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCHF - EURAUD -93.9%
2 NZDCHF - EURNZD -91.0%
3 NZDCHF - EURMXN -91.0%
4 NZDCHF - USDZAR -90.9%
5 NZDCHF - EURZAR -90.1%
6 NZDCHF - CHFSGD -88.0%
7 NZDCHF - EURHUF -86.0%
8 NZDCHF - EURPLN -85.9%
9 NZDCHF - GBPAUD -85.4%
10 NZDCHF - EURGBP -84.7%

NZDCHFPhân tích

NZDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDCHF theo thời gian thực.

NZDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

NZDCHFĐộ biến động - NZDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

NZDCHFChỉ số - NZDCHFchỉ số theo thời gian thực.

NZDCHFMẫu - NZDCHFmẫu giá theo thời gian thực.