Advertisement
SEKJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SEKJPY - USDNOK | -79.7% |
2 | SEKJPY - EURJPY | 79.3% |
3 | SEKJPY - GBPNOK | -78.9% |
4 | SEKJPY - EURSEK | -78.3% |
5 | SEKJPY - NOKJPY | 69.9% |
6 | SEKJPY - GBPSGD | 60.4% |
7 | SEKJPY - GBPSEK | -59.8% |
8 | SEKJPY - XAGAUD | 55.9% |
9 | SEKJPY - USDSEK | -54.1% |
10 | SEKJPY - XAGUSD | 51.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SEKJPY - EURJPY | 79.3% |
2 | SEKJPY - NOKJPY | 69.9% |
3 | SEKJPY - GBPSGD | 60.4% |
4 | SEKJPY - XAGAUD | 55.9% |
5 | SEKJPY - XAGUSD | 51.4% |
6 | SEKJPY - XAUJPY | 51.3% |
7 | SEKJPY - GBPJPY | 50.7% |
8 | SEKJPY - USDTRY | 50.5% |
9 | SEKJPY - GBPTRY | 49.9% |
10 | SEKJPY - XPDUSD | 49.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SEKJPY - USDNOK | -79.7% |
2 | SEKJPY - GBPNOK | -78.9% |
3 | SEKJPY - EURSEK | -78.3% |
4 | SEKJPY - GBPSEK | -59.8% |
5 | SEKJPY - USDSEK | -54.1% |
6 | SEKJPY - EURCZK | -44.8% |
7 | SEKJPY - EURNOK | -43.4% |
8 | SEKJPY - USDPLN | -42.0% |
9 | SEKJPY - USDMXN | -37.2% |
10 | SEKJPY - USDHUF | -36.9% |
SEKJPYPhân tích
SEKJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ SEKJPY theo thời gian thực.
SEKJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử SEKJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
SEKJPYĐộ biến động - SEKJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
SEKJPYChỉ số - SEKJPYchỉ số theo thời gian thực.
SEKJPYMẫu - SEKJPYmẫu giá theo thời gian thực.