Advertisement
SGDJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SGDJPY - ZARJPY | 96.9% |
2 | SGDJPY - EURZAR | -93.6% |
3 | SGDJPY - AUDCHF | 92.9% |
4 | SGDJPY - CHFSGD | -92.2% |
5 | SGDJPY - USDJPY | 91.3% |
6 | SGDJPY - AUDJPY | 91.0% |
7 | SGDJPY - EURPLN | -90.8% |
8 | SGDJPY - CADCHF | 90.8% |
9 | SGDJPY - GBPCHF | 90.2% |
10 | SGDJPY - EURAUD | -89.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SGDJPY - ZARJPY | 96.9% |
2 | SGDJPY - AUDCHF | 92.9% |
3 | SGDJPY - USDJPY | 91.3% |
4 | SGDJPY - AUDJPY | 91.0% |
5 | SGDJPY - CADCHF | 90.8% |
6 | SGDJPY - GBPCHF | 90.2% |
7 | SGDJPY - USDCHF | 88.5% |
8 | SGDJPY - NZDCHF | 87.7% |
9 | SGDJPY - AUDNZD | 85.9% |
10 | SGDJPY - NOKSEK | 85.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SGDJPY - EURZAR | -93.6% |
2 | SGDJPY - CHFSGD | -92.2% |
3 | SGDJPY - EURPLN | -90.8% |
4 | SGDJPY - EURAUD | -89.5% |
5 | SGDJPY - EURHUF | -86.9% |
6 | SGDJPY - EURSGD | -85.6% |
7 | SGDJPY - EURGBP | -85.5% |
8 | SGDJPY - EURMXN | -83.6% |
9 | SGDJPY - XAUAUD | -80.2% |
10 | SGDJPY - EURNOK | -80.0% |
SGDJPYPhân tích
SGDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ SGDJPY theo thời gian thực.
SGDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử SGDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
SGDJPYĐộ biến động - SGDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
SGDJPYChỉ số - SGDJPYchỉ số theo thời gian thực.
SGDJPYMẫu - SGDJPYmẫu giá theo thời gian thực.