Advertisement
USDMXNTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - NZDUSD | -90.7% |
2 | USDMXN - GBPUSD | -85.9% |
3 | USDMXN - USDSGD | 82.8% |
4 | USDMXN - USDHUF | 80.0% |
5 | USDMXN - AUDUSD | -79.4% |
6 | USDMXN - USDPLN | 78.1% |
7 | USDMXN - USDNOK | 73.5% |
8 | USDMXN - USDCZK | 73.2% |
9 | USDMXN - GBPNZD | 72.9% |
10 | USDMXN - USDTHB | 72.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - USDSGD | 82.8% |
2 | USDMXN - USDHUF | 80.0% |
3 | USDMXN - USDPLN | 78.1% |
4 | USDMXN - USDNOK | 73.5% |
5 | USDMXN - USDCZK | 73.2% |
6 | USDMXN - GBPNZD | 72.9% |
7 | USDMXN - USDTHB | 72.9% |
8 | USDMXN - USDSEK | 69.0% |
9 | USDMXN - USDCAD | 64.8% |
10 | USDMXN - USDJPY | 56.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - NZDUSD | -90.7% |
2 | USDMXN - GBPUSD | -85.9% |
3 | USDMXN - AUDUSD | -79.4% |
4 | USDMXN - XAUUSD | -72.0% |
5 | USDMXN - NZDCAD | -71.3% |
6 | USDMXN - EURUSD | -68.0% |
7 | USDMXN - XAUJPY | -66.2% |
8 | USDMXN - GBPTRY | -65.1% |
9 | USDMXN - GBPSGD | -64.6% |
10 | USDMXN - XAUGBP | -62.2% |
USDMXNPhân tích
USDMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDMXN theo thời gian thực.
USDMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDMXNĐộ biến động - USDMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDMXNChỉ số - USDMXNchỉ số theo thời gian thực.
USDMXNMẫu - USDMXNmẫu giá theo thời gian thực.