Advertisement
USDNOKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDNOK - GBPSGD | -83.7% |
2 | USDNOK - SEKJPY | -79.7% |
3 | USDNOK - EURJPY | -79.5% |
4 | USDNOK - XAUJPY | -78.8% |
5 | USDNOK - GBPTRY | -76.3% |
6 | USDNOK - GBPUSD | -75.4% |
7 | USDNOK - USDSEK | 75.3% |
8 | USDNOK - USDMXN | 73.5% |
9 | USDNOK - USDPLN | 72.0% |
10 | USDNOK - XAUUSD | -70.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDNOK - USDSEK | 75.3% |
2 | USDNOK - USDMXN | 73.5% |
3 | USDNOK - USDPLN | 72.0% |
4 | USDNOK - USDHUF | 69.3% |
5 | USDNOK - GBPNOK | 66.4% |
6 | USDNOK - USDCZK | 66.1% |
7 | USDNOK - GBPSEK | 57.7% |
8 | USDNOK - USDSGD | 53.9% |
9 | USDNOK - USDCAD | 52.4% |
10 | USDNOK - EURCZK | 50.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDNOK - GBPSGD | -83.7% |
2 | USDNOK - SEKJPY | -79.7% |
3 | USDNOK - EURJPY | -79.5% |
4 | USDNOK - XAUJPY | -78.8% |
5 | USDNOK - GBPTRY | -76.3% |
6 | USDNOK - GBPUSD | -75.4% |
7 | USDNOK - XAUUSD | -70.0% |
8 | USDNOK - NZDUSD | -69.3% |
9 | USDNOK - XAUEUR | -67.1% |
10 | USDNOK - EURTRY | -65.9% |
USDNOKPhân tích
USDNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDNOK theo thời gian thực.
USDNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDNOKĐộ biến động - USDNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDNOKChỉ số - USDNOKchỉ số theo thời gian thực.
USDNOKMẫu - USDNOKmẫu giá theo thời gian thực.