Advertisement
USDPLNTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDPLN - USDHUF | 97.9% |
2 | USDPLN - USDCZK | 95.7% |
3 | USDPLN - GBPUSD | -94.1% |
4 | USDPLN - EURUSD | -92.4% |
5 | USDPLN - USDSEK | 91.7% |
6 | USDPLN - USDSGD | 90.9% |
7 | USDPLN - NZDUSD | -88.7% |
8 | USDPLN - EURCAD | -88.3% |
9 | USDPLN - USDCAD | 83.1% |
10 | USDPLN - XAUUSD | -81.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDPLN - USDHUF | 97.9% |
2 | USDPLN - USDCZK | 95.7% |
3 | USDPLN - USDSEK | 91.7% |
4 | USDPLN - USDSGD | 90.9% |
5 | USDPLN - USDCAD | 83.1% |
6 | USDPLN - USDJPY | 81.3% |
7 | USDPLN - USDCHF | 80.7% |
8 | USDPLN - USDMXN | 78.1% |
9 | USDPLN - CADCHF | 74.0% |
10 | USDPLN - USDTHB | 73.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDPLN - GBPUSD | -94.1% |
2 | USDPLN - EURUSD | -92.4% |
3 | USDPLN - NZDUSD | -88.7% |
4 | USDPLN - EURCAD | -88.3% |
5 | USDPLN - XAUUSD | -81.9% |
6 | USDPLN - EURSGD | -81.7% |
7 | USDPLN - EURTRY | -81.6% |
8 | USDPLN - GBPTRY | -77.9% |
9 | USDPLN - XAUGBP | -75.7% |
10 | USDPLN - XAUJPY | -72.4% |
USDPLNPhân tích
USDPLNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDPLN theo thời gian thực.
USDPLNDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDPLN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDPLNĐộ biến động - USDPLNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDPLNChỉ số - USDPLNchỉ số theo thời gian thực.
USDPLNMẫu - USDPLNmẫu giá theo thời gian thực.