Advertisement
XAGEURTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGEUR - XAGAUD | 89.3% |
2 | XAGEUR - NZDCHF | 88.1% |
3 | XAGEUR - AUDJPY | 88.0% |
4 | XAGEUR - AUDCHF | 86.2% |
5 | XAGEUR - GBPJPY | 85.8% |
6 | XAGEUR - EURNOK | -85.3% |
7 | XAGEUR - ZARJPY | 85.2% |
8 | XAGEUR - NOKSEK | 84.8% |
9 | XAGEUR - XPTUSD | 83.9% |
10 | XAGEUR - GBPCHF | 83.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGEUR - XAGAUD | 89.3% |
2 | XAGEUR - NZDCHF | 88.1% |
3 | XAGEUR - AUDJPY | 88.0% |
4 | XAGEUR - AUDCHF | 86.2% |
5 | XAGEUR - GBPJPY | 85.8% |
6 | XAGEUR - ZARJPY | 85.2% |
7 | XAGEUR - NOKSEK | 84.8% |
8 | XAGEUR - XPTUSD | 83.9% |
9 | XAGEUR - GBPCHF | 83.6% |
10 | XAGEUR - XAGUSD | 83.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGEUR - EURNOK | -85.3% |
2 | XAGEUR - EURAUD | -83.2% |
3 | XAGEUR - USDZAR | -81.1% |
4 | XAGEUR - EURZAR | -80.2% |
5 | XAGEUR - EURPLN | -79.8% |
6 | XAGEUR - EURNZD | -79.1% |
7 | XAGEUR - EURGBP | -77.9% |
8 | XAGEUR - CHFSGD | -75.9% |
9 | XAGEUR - EURMXN | -75.3% |
10 | XAGEUR - EURHUF | -73.5% |
XAGEURPhân tích
XAGEURTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAGEUR theo thời gian thực.
XAGEURDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAGEUR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAGEURĐộ biến động - XAGEURphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAGEURChỉ số - XAGEURchỉ số theo thời gian thực.
XAGEURMẫu - XAGEURmẫu giá theo thời gian thực.